TT | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Môn | Điểm thi | Đạt giải | GVGD |
1 | Khoàng Văn Động | 20/10/1995 | Địa | 14.75 | Nhì | Phạm Xuân Chính |
2 | Lò Thị Duyên | 18/09/1995 | Địa | 11.75 | KK | |
3 | Thào Seo Quang | 15/04/1993 | Sinh | 12.75 | Ba | Lương Đình Tuấn |
4 | Lèng Văn Ngọc | 01/06/1994 | Sử | 10.50 | KK | Lê Quốc Khánh |
5 | Giàng A Sở | 02/11/1995 | Sử | 10.50 | KK | |
6 | Tao Văn Dưỡng | 27/08/2995 | Sử | 10.00 | KK | |
7 | Poòng Văn Tám | 15/03/1994 | Văn | 10.00 | KK | Nguyễn Văn Tập - Nông Thị Tâm |
TT | Đơn vị | Tổng hợp chung | ||||||
TS dự thi | TS giải | TL | Nhất | Nhì | Ba | KK | ||
1 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 98 | 91 | 93% | 8 | 44 | 25 | 14 |
2 | PTDTNT tỉnh | 44 | 37 | 84% | 4 | 16 | 17 | |
3 | THPT Phan Đình Giót | 30 | 22 | 73% | 2 | 6 | 14 | |
4 | PTDTNT Điện Biên | 16 | 11 | 69% | 2 | 3 | 6 | |
5 | THPT Thành phố Điện Biên phủ | 65 | 41 | 63% | 4 | 14 | 23 | |
6 | PTDTNT Tủa Chùa | 16 | 10 | 63% | 3 | 7 | ||
7 | THPT Thanh Chăn | 21 | 12 | 57% | 2 | 6 | 4 | |
8 | THPT Chà Cang | 13 | 7 | 54% | 1 | 1 | 5 | |
9 | PTDTNT Tuần Giáo | 21 | 11 | 52% | 2 | 5 | 4 | |
10 | PTDTNT Mường Ảng | 20 | 10 | 50% | 1 | 9 | ||
11 | THPT Tuần Giáo | 38 | 18 | 47% | 2 | 7 | 9 | |
12 | THPT Thanh Nưa | 12 | 5 | 42% | 1 | 4 | ||
13 | THPT Mường Nhé | 17 | 7 | 41% | 2 | 5 | ||
14 | THPT Mường Chà | 18 | 7 | 39% | 1 | 1 | 5 | |
15 | THPT huyện Điện Biên | 45 | 13 | 29% | 1 | 7 | 5 | |
16 | THPT Trần Can | 21 | 6 | 29% | 1 | 5 | ||
17 | THPT Búng Lao | 25 | 7 | 28% | 7 | |||
18 | PTDTNT Điện Biên Đông | 23 | 6 | 26% | 6 | |||
19 | THPT Mường Nhà | 20 | 5 | 25% | 5 | |||
20 | PTDTNT Mường Chà | 5 | 1 | 20% | 1 | |||
21 | THPT nà Tấu | 10 | 2 | 20% | 2 | |||
22 | THPT Mường Ảng | 20 | 4 | 20% | 2 | 2 | ||
23 | THPT Tủa Chùa | 22 | 4 | 18% | 4 | |||
24 | THPT thị xã Mường Lay | 11 | 2 | 18% | 2 | |||
25 | THPT Mùn Chung | 6 | 1 | 17% | 1 | |||
26 | PTDTNT Mường Nhé | 7 | 1 | 14% | 1 | |||
27 | THPT Tả Sìn Thàng | 10 | 1 | 10% | 1 | |||
28 | THPT Mường Luân | 7 | 0% | |||||
Cộng | 661 | 342 | 8 | 67 | 100 | 167 |
STT | Họ và tên | Môn thi | Ngày sinh | Học sinh trường | Điểm | Giải |
1 | Lò Thị Hương | Lịch sử 12 | 27/06/1995 | PTDTNT THPT h.Điện Biên | 13.00 | Ba |
2 | Lò Thị Thu | Lịch sử 12 | 05/05/1995 | PTDTNT THPT h.Điện Biên | 10.50 | KK |
3 | Tòng Thị Tình | Lịch sử 12 | 20/12/1995 | PTDTNT THPT h.Điện Biên | 10.00 | KK |
4 | Lò Thị Hiển | Ngữ Văn 12 | 08/10/1994 | PTDTNT THPT h.Điện Biên | 14.50 | Nhì |
5 | Lò Thị Thúy | Ngữ Văn 12 | 17/02/1995 | PTDTNT THPT h.Điện Biên | 14.00 | Nhì |
6 | Và Thị Thi | Ngữ Văn 12 | 30/09/1995 | PTDTNT THPT h.Điện Biên | 12.50 | Ba |
7 | Chu Thị Kiên | Ngữ Văn 12 | 09/08/1995 | PTDTNT THPT h. Điện Biên | 12.50 | Ba |
8 | Vàng A Già | Sinh học 12 | 01/04/1994 | PTDTNT THPT h. Điện Biên | 11.50 | KK |
9 | Sùng Thị Nhìa | Sinh học 12 | 02/01/1995 | PTDTNT THPT h. Điện Biên | 10.50 | KK |
10 | Quàng Văn Hoàng | Sinh học 12 | 08/11/1995 | PTDTNT THPT h. Điện Biên | 10.00 | KK |
11 | Vàng A Hừ | Toán 12 | 05/07/1994 | PTDTNT THPT h. Điện Biên | 10.00 | KK |
12 | Lầu Thị Xay | Địa lý 12 | 10/10/1995 | PTDTNT THPT h. ĐBĐ | 10.00 | KK |
13 | Giàng A Dếnh | Hóa học 12 | 02/06/1995 | PTDTNT THPT h. ĐBĐ | 10.00 | KK |
14 | Mùa A Bẩy | Lịch sử 12 | 08/11/1996 | PTDTNT THPT h. ĐBĐ | 10.00 | KK |
15 | Lò Văn Du | Lịch sử 12 | 06/03/1996 | PTDTNT THPT h. ĐBĐ | 10.00 | KK |
16 | Lầu A Sò | Lịch sử 12 | 06/09/1996 | PTDTNT THPT h. ĐBĐ | 10.00 | KK |
17 | Lò Văn Quý | Lịch sử 12 | 12/06/1995 | PTDTNT THPT h. ĐBĐ | 10.00 | KK |
18 | Lường Thị Phương Thủy | Địa lý 12 | 06/11/1996 | PTDTNT THPT h.Mường Ảng | 10.25 | KK |
19 | Lò Văn Bẩy | Địa lý 12 | 14/01/1996 | PTDTNT THPT h.Mường Ảng | 10.00 | KK |
20 | Lù Văn Minh | Hóa học 12 | 12/05/1995 | PTDTNT THPT h.Mường Ảng | 10.50 | KK |
21 | Tòng Thị Kiên | Lịch sử 12 | 10/05/1995 | PTDTNT THPT h.Mường Ảng | 12.25 | KK |
22 | Lù Thị Loan | Ngữ Văn 12 | 06/06/1995 | PTDTNT THPT h.Mường Ảng | 13.50 | Ba |
23 | Lò Thị Thanh | Ngữ Văn 12 | 20/01/1995 | PTDTNT THPT h.Mường Ảng | 10.00 | KK |
24 | Lò Thị Tuân | Ngữ Văn 12 | 06/08/1996 | PTDTNT THPT h.Mường Ảng | 10.00 | KK |
25 | Cà Thị Trang | Ngữ Văn 12 | 07/05/1996 | PTDTNT THPT h.Mường Ảng | 10.00 | KK |
26 | Quàng Thị Nga | Sinh học 12 | 21/09/1995 | PTDTNT THPT h.Mường Ảng | 11.75 | KK |
27 | Lường Thị Thim | Vật lý 12 | 15/10/1995 | PTDTNT THPT h.Mường Ảng | 12.25 | KK |
28 | Giàng Thị Mái | Ngữ Văn 12 | 28/10/1995 | PTDTNT THPT h.Mường Chà | 12.00 | Ba |
29 | Mào Văn Niệm | Địa lý 12 | 16/07/1995 | PTDTNT THPT h. Mường Nhé | 10.25 | KK |
30 | Điêu Thị Quê | Địa lý 12 | 10/09/1995 | PTDTNT THPT h. Tủa Chùa | 12.00 | Ba |
31 | Quàng Văn Niệm | Địa lý 12 | 29/05/1995 | PTDTNT THPT h. Tủa Chùa | 11.75 | KK |
32 | Quàng Thị Thoa | Lịch sử 12 | 12/06/1995 | PTDTNT THPT h. Tủa Chùa | 15.00 | Ba |
33 | Thào A Lử | Lịch sử 12 | 12/01/1995 | PTDTNT THPT h. Tủa Chùa | 13.50 | Ba |
34 | Lò Văn Tin | Lịch sử 12 | 18/08/1995 | PTDTNT THPT h. Tủa Chùa | 12.75 | KK |
35 | Thào Thị Dỉnh | Ngữ Văn 12 | 16/06/1994 | PTDTNT THPT h. Tủa Chùa | 11.50 | KK |
36 | Liềm Thi Nhung | Ngữ Văn 12 | 13/07/1995 | PTDTNT THPT h. Tủa Chùa | 11.00 | KK |
37 | Giàng Thị Là | Ngữ Văn 12 | 20/08/1995 | PTDTNT THPT h. Tủa Chùa | 10.00 | KK |
38 | Thào A Hạng | Toán 12 | 14/04/1995 | PTDTNT THPT h. Tủa Chùa | 10.00 | KK |
39 | Sình A Trống | Toán 12 | 07/01/1995 | PTDTNT THPT h. Tủa Chùa | 10.00 | KK |
40 | Vừ A Thanh | Lịch sử 12 | 15/01/1995 | PTDTNT THPT h. Tuần Giáo | 18.00 | Nhì |
41 | Điêu Văn Thị | Lịch sử 12 | 09/07/1995 | PTDTNT THPT h. Tuần Giáo | 15.00 | Ba |
42 | Vừ A Dơ | Lịch sử 12 | 25/12/1994 | PTDTNT THPT h. Tuần Giáo | 14.25 | Ba |
43 | Lò Thị Phương | Lịch sử 12 | 07/04/1995 | PTDTNT THPT h. Tuần Giáo | 10.50 | KK |
44 | Lường Thị Thắm | Ngữ Văn 12 | 12/03/1995 | PTDTNT THPT h. Tuần Giáo | 13.00 | Ba |
45 | Mùa Thị Cúc | Ngữ Văn 12 | 20/05/1995 | PTDTNT THPT h. Tuần Giáo | 12.00 | Ba |
46 | Giàng Thị Dính | Ngữ Văn 12 | 25/12/1995 | PTDTNT THPT h. Tuần Giáo | 11.50 | KK |
47 | Lò Văn Biên | Sinh học 12 | 06/02/1995 | PTDTNT THPT h. Tuần Giáo | 14.00 | Nhì |
48 | Lò Thị Ngọc | Sinh học 12 | 25/10/1995 | PTDTNT THPT h. Tuần Giáo | 10.25 | KK |
49 | Vũ Quốc Cương | Toán 12 | 16/04/1995 | PTDTNT THPT h. Tuần Giáo | 11.00 | KK |
50 | Hảng A Thủ | Vật lý 12 | 10/05/1995 | PTDTNT THPT h. Tuần Giáo | 13.75 | Ba |
51 | Tòng Thúc Sinh | Địa lý 12 | 05/07/1995 | PTDTNT Tỉnh | 16.25 | Nhì |
52 | Quàng Thị Hương | Địa lý 12 | 20/11/1995 | PTDTNT Tỉnh | 15.75 | Nhì |
53 | Tráng Thị Cúc | Địa lý 12 | 02/10/1994 | PTDTNT Tỉnh | 15.25 | Nhì |
54 | Cứ Thị Lý | Địa lý 12 | 01/02/1994 | PTDTNT Tỉnh | 13.50 | Ba |
55 | Ngô Thị Thanh Xuân | Địa lý 12 | 07/11/1995 | PTDTNT Tỉnh | 13.25 | Ba |
56 | Lò Thị Nọi | Địa lý 12 | 03/08/1993 | PTDTNT Tỉnh | 13.00 | Ba |
57 | Giàng A Lệnh | Địa lý 12 | 10/07/1995 | PTDTNT Tỉnh | 12.75 | Ba |
58 | Vừ A Thanh | Địa lý 12 | 20/11/1995 | PTDTNT Tỉnh | 12.50 | Ba |
59 | Bùi Thị Thanh Thương | Địa lý 12 | 22/08/1995 | PTDTNT Tỉnh | 12.50 | Ba |
60 | Dương Công Bắc | Hóa học 12 | 04/09/1995 | PTDTNT Tỉnh | 13.00 | Ba |
61 | Sằn Văn Cương | Hóa học 12 | 13/08/1994 | PTDTNT Tỉnh | 11.50 | KK |
62 | Giàng A Vảng | Hóa học 12 | 28/04/1994 | PTDTNT Tỉnh | 11.00 | KK |
63 | Tòng Văn Khanh | Hóa học 12 | 01/09/1995 | PTDTNT Tỉnh | 10.25 | KK |
64 | Lò Thị Thắm | Lịch sử 12 | 08/09/1994 | PTDTNT Tỉnh | 16.50 | Nhì |
65 | Quàng Văn Minh | Lịch sử 12 | 08/05/1995 | PTDTNT Tỉnh | 15.75 | Ba |
66 | Thùng Văn Tấm | Lịch sử 12 | 10/04/1994 | PTDTNT Tỉnh | 12.00 | KK |
67 | Giàng A Vàng | Lịch sử 12 | 14/09/1995 | PTDTNT Tỉnh | 11.50 | KK |
68 | Hạng A Thái | Lịch sử 12 | 18/07/1994 | PTDTNT Tỉnh | 11.25 | KK |
69 | Hà Trung Hiếu | Lịch sử 12 | 09/08/1995 | PTDTNT Tỉnh | 10.00 | KK |
70 | Lò Thị Thiết | Ngữ Văn 12 | 09/09/1995 | PTDTNT Tỉnh | 13.00 | Ba |
71 | Lò Khánh Linh | Ngữ Văn 12 | 10/10/1995 | PTDTNT Tỉnh | 13.00 | Ba |
72 | Mùa Thị Chu | Ngữ Văn 12 | 11/06/1995 | PTDTNT Tỉnh | 13.00 | Ba |
73 | Lò Thị Lâm | Ngữ Văn 12 | 25/12/1995 | PTDTNT Tỉnh | 12.50 | Ba |
74 | Vừ A Nếnh | Ngữ Văn 12 | 13/04/1995 | PTDTNT Tỉnh | 10.50 | KK |
75 | Lường Thị Kim Oanh | Ngữ Văn 12 | 24/05/1995 | PTDTNT Tỉnh | 10.00 | KK |
76 | Vàng A Dơ | Sinh học 12 | 18/05/1995 | PTDTNT Tỉnh | 11.75 | KK |
77 | Vừ Thị Tông | Sinh học 12 | 03/06/1995 | PTDTNT Tỉnh | 11.50 | KK |
78 | Vàng A Mềnh | Sinh học 12 | 18/06/1995 | PTDTNT Tỉnh | 10.50 | KK |
79 | Nông Minh Ngọc | Sinh học 12 | 09/02/1995 | PTDTNT Tỉnh | 10.00 | KK |
80 | Vừ Minh Thùy | Tiếng Anh 12 | 24/07/1995 | PTDTNT Tỉnh | 12.00 | KK |
81 | Khoàng Văn Hải | Tiếng Anh 12 | 15/07/1995 | PTDTNT Tỉnh | 10.70 | KK |
82 | Lò Thị Minh | Tiếng Anh 12 | 28/08/1995 | PTDTNT Tỉnh | 10.30 | KK |
83 | Phạm Thị Quỳnh | Vật lý 12 | 25/04/1995 | PTDTNT Tỉnh | 15.25 | Ba |
84 | Thào A Chang | Vật lý 12 | 05/03/1994 | PTDTNT Tỉnh | 13.50 | Ba |
85 | Lò Thị Hồng Mơ | Vật lý 12 | 09/08/1995 | PTDTNT Tỉnh | 13.25 | Ba |
86 | Lò Thị Linh | Vật lý 12 | 21/08/1995 | PTDTNT Tỉnh | 13.00 | Ba |
87 | Lường Tuấn Mạnh | Vật lý 12 | 03/07/1995 | PTDTNT Tỉnh | 12.50 | KK |
88 | Lò Thị Hậu | Địa lý 12 | 20/06/1995 | THPT Búng Lao | 11.75 | KK |
89 | Lò Thị Băng | Địa lý 12 | 07/08/1995 | THPT Búng Lao | 10.75 | KK |
90 | Nguyễn Thu Phước | Địa lý 12 | 05/10/1995 | THPT Búng Lao | 10.25 | KK |
91 | Lường Thị Lả | Địa lý 12 | 15/11/1995 | THPT Búng Lao | 10.00 | KK |
92 | Cà Văn Long | Lịch sử 12 | 08/07/1994 | THPT Búng Lao | 10.00 | KK |
93 | Vũ Thùy An | Sinh học 12 | 24/09/1995 | THPT Búng Lao | 11.25 | KK |
94 | Lò Văn Khiên | Sinh học 12 | 25/05/1994 | THPT Búng Lao | 10.25 | KK |
95 | Khoàng Văn Động | Địa lý 12 | 20/10/1995 | THPT Chà Cang | 14.75 | Nhì |
96 | Lò Thị Duyên | Địa lý 12 | 18/09/1995 | THPT Chà Cang | 11.75 | KK |
97 | Lèng Văn Ngọc | Lịch sử 12 | 01/06/1994 | THPT Chà Cang | 10.50 | KK |
98 | Giàng A Sở | Lịch sử 12 | 02/11/1995 | THPT Chà Cang | 10.50 | KK |
99 | Tao Văn Dưỡng | Lịch sử 12 | 27/08/1995 | THPT Chà Cang | 10.00 | KK |
100 | Poòng Văn Tám | Ngữ Văn 12 | 15/03/1994 | THPT Chà Cang | 11.00 | KK |
101 | Thào Seo Quang | Sinh học 12 | 15/04/1993 | THPT Chà Cang | 12.75 | Ba |
102 | Nguyễn Thị Thương | Địa lý 12 | 11/11/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.75 | Nhất |
103 | Cà Thị Phương | Địa lý 12 | 15/08/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.50 | Nhì |
104 | Trương Thúy Phương | Địa lý 12 | 02/03/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 13.25 | Ba |
105 | Hoàng Thạch Thảo | Địa lý 12 | 06/12/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 10.25 | KK |
106 | Vũ Thị Hà | Địa lý 12 | 02/03/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 10.00 | KK |
107 | Nguyễn Như Tiến | Hóa học 12 | 28/10/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 18.75 | Nhất |
108 | Bùi Việt Hà | Hóa học 12 | 07/03/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 18.25 | Nhì |
109 | Phạm Hồng Tiến | Hóa học 12 | 03/12/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.75 | Nhì |
110 | Nguyễn Đình Trọng | Hóa học 12 | 09/11/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.75 | Nhì |
111 | Lê Văn Cường | Hóa học 12 | 03/09/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.25 | Nhì |
112 | Nguyễn Tất Đạt | Hóa học 12 | 07/11/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.25 | Nhì |
113 | Hà Tuấn Anh | Hóa học 12 | 25/09/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.00 | Nhì |
114 | Trần Văn Hiếu | Hóa học 12 | 18/12/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.25 | Nhì |
115 | Nguyễn Phương Nam | Hóa học 12 | 24/10/1996 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.00 | Nhì |
116 | Nguyễn Minh Hiếu | Hóa học 12 | 23/08/1996 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 14.25 | Ba |
117 | Đỗ Như Kiên | Hóa học 12 | 06/12/1996 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 14.00 | Ba |
118 | Đinh Quốc Việt | Hóa học 12 | 02/07/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 13.25 | Ba |
119 | Trần Đức Biên | Hóa học 12 | 24/09/1996 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 13.00 | Ba |
120 | Đỗ Thuỳ Dương | Lịch sử 12 | 26/09/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 19.25 | Nhất |
121 | Dương Mạnh Cương | Lịch sử 12 | 29/03/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 19.00 | Nhì |
122 | Nguyễn Mỹ Hảo | Lịch sử 12 | 07/10/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 18.50 | Nhì |
123 | Đào Thị Thu Phương | Lịch sử 12 | 30/08/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.50 | Nhì |
124 | Trương Thu Hà | Lịch sử 12 | 03/01/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.00 | Nhì |
125 | Trần Hồng Hà | Lịch sử 12 | 28/10/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.50 | Nhì |
126 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | Lịch sử 12 | 09/10/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.50 | Nhì |
127 | Trần Huyền Trang | Lịch sử 12 | 14/12/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 15.50 | Ba |
128 | Nguyễn Kim Phượng | Lịch sử 12 | 03/02/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 11.50 | KK |
129 | Nguyễn Thị Vân Hương | Lịch sử 12 | 18/12/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 10.50 | KK |
130 | Nguyễn Thanh Loan | Lịch sử 12 | 19/08/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 10.00 | KK |
131 | Hà Minh Tâm | Lịch sử 12 | 22/10/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 10.00 | KK |
132 | Trần Thị Thuỳ Linh | Ngữ Văn 12 | 14/06/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.50 | Nhất |
133 | Trần Thị Thanh Hoà | Ngữ Văn 12 | 08/08/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.50 | Nhì |
134 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Ngữ Văn 12 | 08/02/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.00 | Nhì |
135 | Vũ Thu Hằng | Ngữ Văn 12 | 29/08/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 15.50 | Nhì |
136 | Trần Thị Hoà | Ngữ Văn 12 | 16/11/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 13.50 | Ba |
137 | Lò Phương Thảo | Ngữ Văn 12 | 26/03/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 12.50 | Ba |
138 | Trần Phương Mai | Ngữ Văn 12 | 10/03/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 12.50 | Ba |
139 | Nguyễn Thuỷ Tiên | Ngữ Văn 12 | 06/09/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 11.50 | KK |
140 | Hoàng Thị Bích Ngọc | Ngữ Văn 12 | 16/05/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 10.00 | KK |
141 | Dương Minh Thảo | Sinh học 12 | 16/03/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 18.25 | Nhất |
142 | Vi Ngọc Tuấn | Sinh học 12 | 27/12/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 18.00 | Nhì |
143 | Trần Thị Bích Ngọc | Sinh học 12 | 09/08/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.50 | Nhì |
144 | Phan Thị Gấm | Sinh học 12 | 01/01/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.25 | Nhì |
145 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | Sinh học 12 | 16/02/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 14.25 | Nhì |
146 | Nguyễn Thị Quỳnh | Sinh học 12 | 18/11/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 14.00 | Nhì |
147 | Đinh Thị Thu Thảo | Sinh học 12 | 05/01/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 13.75 | Ba |
148 | Lê Mai Chi | Sinh học 12 | 02/03/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 13.50 | Ba |
149 | Vũ Hải Đăng | Sinh học 12 | 14/06/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 12.75 | Ba |
150 | Bùi Đình Tuấn | Sinh học 12 | 12/10/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 12.75 | Ba |
151 | Nguyễn Thị Hương Giang | Sinh học 12 | 26/07/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 10.75 | KK |
152 | Phùng Thảo Vy | Sinh học 12 | 31/10/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 10.25 | KK |
153 | Phạm Văn Ninh | Sinh học 12 | 11/03/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 10.00 | KK |
154 | Phạm Hải Yến | Sinh học 12 | 10/05/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 10.00 | KK |
155 | Sòi Khương Duy | Tiếng Anh 12 | 27/05/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.20 | Nhất |
156 | Nguyễn Thu Phương | Tiếng Anh 12 | 14/11/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.70 | Nhì |
157 | Nguyễn Hoàng Khánh Dư | Tiếng Anh 12 | 16/11/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.40 | Nhì |
158 | Nguyễn Thu Hiền | Tiếng Anh 12 | 17/06/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 15.90 | Nhì |
159 | Nguyễn Minh Phương | Tiếng Anh 12 | 10/12/1996 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 15.60 | Nhì |
160 | Hoàng Anh Thông | Tiếng Anh 12 | 23/09/1996 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 15.30 | Nhì |
161 | Hoàng Hải Yến | Tiếng Anh 12 | 01/11/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 15.30 | Nhì |
162 | Lò Thuý Quỳnh | Tiếng Anh 12 | 18/07/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 15.00 | Nhì |
163 | Nhâm Thị Hương Lan | Tiếng Anh 12 | 11/02/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 14.50 | Ba |
164 | Trần Thanh Bình | Tiếng Anh 12 | 22/08/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 14.00 | Ba |
165 | Nguyễn Ngân Hà | Tiếng Anh 12 | 17/04/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 13.80 | Ba |
166 | Nguyễn Trần Thành Công | Tiếng Anh 12 | 07/11/1996 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 13.70 | Ba |
167 | Phạm Thị Hiền | Tiếng Anh 12 | 07/02/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 13.40 | Ba |
168 | Trịnh Thị Thu Hà | Tiếng Anh 12 | 25/03/1996 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 13.00 | Ba |
169 | Nguyễn Minh Huyền | Tiếng Anh 12 | 19/09/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 12.50 | KK |
170 | Nguyễn Hương Ly | Tiếng Anh 12 | 21/10/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 10.60 | KK |
171 | Hoàng Nguyễn Ngọc Anh | Toán 12 | 30/08/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 18.00 | Nhất |
172 | Trần Đại Lộ | Toán 12 | 19/06/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.75 | Nhì |
173 | Nguyễn Việt Hà | Toán 12 | 29/09/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.50 | Nhì |
174 | Phạm Quang Khải | Toán 12 | 23/06/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.50 | Nhì |
175 | Nguyễn Thị Linh | Toán 12 | 02/11/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.25 | Nhì |
176 | Lê Đình Hòa | Toán 12 | 12/10/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.00 | Nhì |
177 | Trần Thùy Linh | Toán 12 | 24/08/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.00 | Nhì |
178 | Vũ Thị Hà | Toán 12 | 27/05/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.50 | Nhì |
179 | Vũ Thị Minh Hòa | Toán 12 | 03/09/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.25 | Nhì |
180 | Đào Thị Phương Anh | Toán 12 | 01/11/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.00 | Nhì |
181 | Đỗ Thị Tú Anh | Toán 12 | 16/02/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.00 | Nhì |
182 | Nguyễn Quang Duy | Toán 12 | 25/06/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 14.50 | Ba |
183 | Nguyễn Thị Lan Hương | Vật lý 12 | 22/10/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 19.00 | Nhất |
184 | Đỗ Thị Vinh | Vật lý 12 | 26/11/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 17.75 | Nhì |
185 | Hà Thị Thanh Hương | Vật lý 12 | 06/05/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.50 | Nhì |
186 | Bùi Quang Thế | Vật lý 12 | 20/11/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.50 | Nhì |
187 | Nguyễn Văn Biên | Vật lý 12 | 23/06/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 16.00 | Nhì |
188 | Đặng Thị Hòa Bình | Vật lý 12 | 19/07/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 15.75 | Ba |
189 | Trần Việt Anh | Vật lý 12 | 26/08/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 15.25 | Ba |
190 | Lê Anh Tú | Vật lý 12 | 18/09/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 15.00 | Ba |
191 | Hà Thị Thu Dung | Vật lý 12 | 12/09/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 14.00 | Ba |
192 | Nguyễn Phương Nam | Vật lý 12 | 15/10/1995 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 14.00 | Ba |
193 | Cà Thị Tuyết | Địa lý 12 | 17/03/1995 | THPT h. Điện Biên | 10.25 | KK |
194 | Nguyễn Trọng Tiến | Hóa học 12 | 03/10/1995 | THPT h. Điện Biên | 15.25 | Ba |
195 | Trần Thị Hương | Hóa học 12 | 08/11/1995 | THPT h. Điện Biên | 12.25 | Ba |
196 | Hoàng Thị Hương | Hóa học 12 | 16/10/1995 | THPT h. Điện Biên | 12.00 | Ba |
197 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Lịch sử 12 | 09/12/1995 | THPT h. Điện Biên | 13.25 | Ba |
198 | Nguyễn Thị Quỳnh | Lịch sử 12 | 06/04/1995 | THPT h. Điện Biên | 12.00 | KK |
199 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Ngữ Văn 12 | 14/11/1995 | THPT h. Điện Biên | 13.50 | Ba |
200 | Nguyễn Văn Đức | Ngữ Văn 12 | 16/09/1995 | THPT h. Điện Biên | 13.50 | Ba |
201 | Trần Thị Ngoan | Sinh học 12 | 05/10/1995 | THPT h. Điện Biên | 10.50 | KK |
202 | Mai Thế Việt | Toán 12 | 22/05/1995 | THPT h. Điện Biên | 16.00 | Nhì |
203 | Nguyễn Thị Đông Lan | Toán 12 | 06/05/1995 | THPT h. Điện Biên | 12.75 | Ba |
204 | Nguyễn Thị Tuyến | Toán 12 | 21/11/1995 | THPT h. Điện Biên | 11.25 | KK |
205 | Lê Xuân Thành | Vật lý 12 | 05/08/1995 | THPT h. Điện Biên | 10.00 | KK |
206 | Hoàng Đình Khuê | Hóa học 12 | 02/04/1995 | THPT Mùn Chung | 10.00 | KK |
207 | Nguyễn Thị Hằng | Địa lý 12 | 15/05/1995 | THPT Mường Ảng | 15.75 | Nhì |
208 | Lù Văn Thiết | Lịch sử 12 | 17/08/1994 | THPT Mường Ảng | 17.00 | Nhì |
209 | Lò Thị Yến | Lịch sử 12 | 18/05/1995 | THPT Mường Ảng | 12.00 | KK |
210 | Phan Thị Dịu | Ngữ Văn 12 | 01/06/1995 | THPT Mường Ảng | 11.00 | KK |
211 | Nguyễn Thị Minh Huệ | Địa lý 12 | 30.06.1995 | THPT Mường Chà | 12.50 | Ba |
212 | Vũ Hoàng Quân | Hóa học 12 | 01.03.1995 | THPT Mường Chà | 10.00 | KK |
213 | Hạng Thị Mỷ | Lịch sử 12 | 26.01.1994 | THPT Mường Chà | 16.00 | Nhì |
214 | Vừ A Sính | Lịch sử 12 | 15.11.1995 | THPT Mường Chà | 11.00 | KK |
215 | Vàng A Mú | Lịch sử 12 | 23.04.1994 | THPT Mường Chà | 10.00 | KK |
216 | Vừ A Thông | Lịch sử 12 | 27.12.1994 | THPT Mường Chà | 10.00 | KK |
217 | Trần Thị Hương | Ngữ Văn 12 | 04.07.1995 | THPT Mường Chà | 10.00 | KK |
218 | Lò Thị Tiện | Lịch sử 12 | 10/07/1994 | THPT Mường Nhà | 11.00 | KK |
219 | Vì Thị Đỉnh | Ngữ Văn 12 | 20/11/1994 | THPT Mường Nhà | 10.50 | KK |
220 | Lò Thị Nga | Ngữ Văn 12 | 10/03/1995 | THPT Mường Nhà | 10.00 | KK |
221 | Tòng Thị Mai | Ngữ Văn 12 | 21/06/1995 | THPT Mường Nhà | 10.00 | KK |
222 | Lê Trọng Quỳnh | Sinh học 12 | 13/02/1995 | THPT Mường Nhà | 11.50 | KK |
223 | Cao Như Trọng | Địa lý 12 | 20/11/1993 | THPT Mường Nhé | 10.75 | KK |
224 | Pờ Hà Nam | Địa lý 12 | 13/07/1995 | THPT Mường Nhé | 10.25 | KK |
225 | Lý Láo Lở | Lịch sử 12 | 21/02/1995 | THPT Mường Nhé | 10.50 | KK |
226 | An Ngọc Duy | Lịch sử 12 | 05/08/1995 | THPT Mường Nhé | 10.00 | KK |
227 | Trần Thị Chanh | Ngữ Văn 12 | 05/11/1994 | THPT Mường Nhé | 12.50 | Ba |
228 | Cao Thị Trang | Sinh học 12 | 02/06/1996 | THPT Mường Nhé | 12.00 | Ba |
229 | Đỗ Thị Ngoan | Sinh học 12 | 08/07/1996 | THPT Mường Nhé | 10.00 | KK |
230 | Lò Văn Nam | Địa lý 12 | 14/05/1995 | THPT Nà Tấu | 10.75 | KK |
231 | Lò Văn Tâm | Địa lý 12 | 30/05/1995 | THPT Nà Tấu | 10.75 | KK |
232 | Đinh Xuân Chinh | Địa lý 12 | 18/01/1995 | THPT Phan Đình Giót | 12.50 | Ba |
233 | Cà Thanh Long | Địa lý 12 | 21/12/1995 | THPT Phan Đình Giót | 11.00 | KK |
234 | Nguyễn Hà Duyên | Địa lý 12 | 05/04/1995 | THPT Phan Đình Giót | 10.25 | KK |
235 | Đỗ Thị Thanh Mai | Địa lý 12 | 17/08/1995 | THPT Phan Đình Giót | 10.25 | KK |
236 | Phạm Thị Mỹ Duyên | Lịch sử 12 | 16/02/1995 | THPT Phan Đình Giót | 10.25 | KK |
237 | Quàng Thị Hồng Lanh | Lịch sử 12 | 11/08/1995 | THPT Phan Đình Giót | 10.00 | KK |
238 | Lò Ngọc Mai | Lịch sử 12 | 16/04/1995 | THPT Phan Đình Giót | 10.00 | KK |
239 | Lò Thị Thoan | Ngữ Văn 12 | 16/10/1995 | THPT Phan Đình Giót | 13.50 | Ba |
240 | Nguyễn Thị Linh | Ngữ Văn 12 | 10/12/1995 | THPT Phan Đình Giót | 12.00 | Ba |
241 | Nguyễn Thị Hạnh | Ngữ Văn 12 | 01/12/1995 | THPT Phan Đình Giót | 11.00 | KK |
242 | Lăng Thị Quỳnh | Ngữ Văn 12 | 24/08/1995 | THPT Phan Đình Giót | 10.50 | KK |
243 | Phạm Minh Trang | Ngữ Văn 12 | 02/08/1995 | THPT Phan Đình Giót | 10.00 | KK |
244 | Hà Thị Phương Thảo | Ngữ Văn 12 | 20/11/1995 | THPT Phan Đình Giót | 10.00 | KK |
245 | Nguyễn Hồng Hạnh | Sinh học 12 | 18/04/1995 | THPT Phan Đình Giót | 10.00 | KK |
246 | Nguyễn Ngọc Hải | Toán 12 | 09/12/1995 | THPT Phan Đình Giót | 14.50 | Ba |
247 | Bùi Hải Anh | Toán 12 | 11/09/1995 | THPT Phan Đình Giót | 14.00 | Ba |
248 | Nguyễn Anh Tuấn | Toán 12 | 27/03/1995 | THPT Phan Đình Giót | 12.50 | Ba |
249 | Đào Việt Hùng | Vật lý 12 | 18/06/1995 | THPT Phan Đình Giót | 18.00 | Nhì |
250 | Vũ Thành Đạt | Vật lý 12 | 02/06/1995 | THPT Phan Đình Giót | 16.25 | Nhì |
251 | Dư Công Hiếu | Vật lý 12 | 22/11/1995 | THPT Phan Đình Giót | 11.00 | KK |
252 | Tạ Hải Thanh | Vật lý 12 | 07/03/1995 | THPT Phan Đình Giót | 10.25 | KK |
253 | Nguyễn Văn Dũng | Vật lý 12 | 03/03/1993 | THPT Phan Đình Giót | 10.00 | KK |
254 | Chang A Súa | Lịch sử 12 | 22/07/1994 | THPT Tả Sìn Thàng | 11.50 | KK |
255 | Phạm Thị Lệ | Địa lý 12 | 28/12/1994 | THPT Thanh Chăn | 11.00 | KK |
256 | Vương Thị Thúy | Hóa học 12 | 20/07/1995 | THPT Thanh Chăn | 15.50 | Ba |
257 | Phạm Thị Phượng | Hóa học 12 | 07/10/1995 | THPT Thanh Chăn | 13.50 | Ba |
258 | Nguyễn Phương Duy | Hóa học 12 | 03/08/1995 | THPT Thanh Chăn | 10.00 | KK |
259 | Lê Thị Vân Anh | Lịch sử 12 | 25/05/1995 | THPT Thanh Chăn | 17.00 | Nhì |
260 | Phạm Thị Tuyết | Lịch sử 12 | 28/02/1995 | THPT Thanh Chăn | 14.00 | Ba |
261 | Đặng Huyền Trang | Ngữ Văn 12 | 02/04/1995 | THPT Thanh Chăn | 12.00 | Ba |
262 | Nguyễn Thị Hương | Sinh học 12 | 09/01/1995 | THPT Thanh Chăn | 10.25 | KK |
263 | Nguyễn Tuấn Anh | Toán 12 | 07/12/1995 | THPT Thanh Chăn | 14.50 | Ba |
264 | Nguyễn Văn Ninh | Vật lý 12 | 28/11/1995 | THPT Thanh Chăn | 18.25 | Nhì |
265 | Nguyễn Xuân Lâm | Vật lý 12 | 20/01/1995 | THPT Thanh Chăn | 14.00 | Ba |
266 | Đỗ Văn Tùng | Vật lý 12 | 10/11/1995 | THPT Thanh Chăn | 12.50 | KK |
267 | Quàng Văn Hưng | Địa lý 12 | 23/10/1995 | THPT Thanh Nưa | 10.00 | KK |
268 | Giàng A Khứ | Địa lý 12 | 06/03/1994 | THPT Thanh Nưa | 10.00 | KK |
269 | Lò Văn Anh | Lịch sử 12 | 04/03/1994 | THPT Thanh Nưa | 11.50 | KK |
270 | Lò Thị Phiêng | Ngữ Văn 12 | 20/08/1995 | THPT Thanh Nưa | 12.00 | Ba |
271 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Ngữ Văn 12 | 03/06/1995 | THPT Thanh Nưa | 11.50 | KK |
272 | Đoàn Ngọc Sơn | Địa lý 12 | 03/09/1995 | THPT Thành Phố | 10.50 | KK |
273 | Trịnh Minh Thành | Địa lý 12 | 27/12/1995 | THPT Thành Phố | 10.00 | KK |
274 | Đào Văn Bình | Hóa học 12 | 06/12/1995 | THPT Thành Phố | 18.25 | Nhì |
275 | Nguyễn Trung Đức | Hóa học 12 | 03/03/1995 | THPT Thành Phố | 15.00 | Ba |
276 | Lê Văn Vượng | Hóa học 12 | 14/09/1995 | THPT Thành Phố | 12.25 | Ba |
277 | Vũ Ngọc Hưng | Hóa học 12 | 10/12/1995 | THPT Thành Phố | 11.00 | KK |
278 | Nguyễn Công Cương | Hóa học 12 | 05/02/1995 | THPT Thành Phố | 10.25 | KK |
279 | Tòng Anh Tú | Hóa học 12 | 23/06/1995 | THPT Thành Phố | 10.25 | KK |
280 | Trần Phương Hoa | Lịch sử 12 | 28/10/1995 | THPT Thành Phố | 15.50 | Ba |
281 | Nguyễn Thùy Linh | Lịch sử 12 | 12/06/1995 | THPT Thành Phố | 10.00 | KK |
282 | Nguyễn Thị Phương | Lịch sử 12 | 31/12/1995 | THPT Thành Phố | 10.00 | KK |
283 | Nguyễn Thị Thanh Thương | Ngữ Văn 12 | 29/09/1995 | THPT Thành Phố | 11.50 | KK |
284 | Lò Thị Nhung | Ngữ Văn 12 | 03/07/1994 | THPT Thành Phố | 13.50 | Ba |
285 | Lò Thị Linh Loan | Ngữ Văn 12 | 13/03/1995 | THPT Thành Phố | 13.00 | Ba |
286 | Phạm Thị Dương | Ngữ Văn 12 | 06/01/1995 | THPT Thành Phố | 12.50 | Ba |
287 | Hoàng Thị Quỳnh Trang | Ngữ Văn 12 | 14/04/1995 | THPT Thành Phố | 11.50 | KK |
288 | Nguyễn Thu Hà | Ngữ Văn 12 | 04/08/1995 | THPT Thành Phố | 11.50 | KK |
289 | Đinh Hải Yến | Ngữ Văn 12 | 09/02/1995 | THPT Thành Phố | 11.00 | KK |
290 | Lê Thị Hà | Ngữ Văn 12 | 05/07/1995 | THPT Thành Phố | 10.50 | KK |
291 | Phạm Quỳnh Phương | Ngữ Văn 12 | 24/01/1995 | THPT Thành Phố | 10.00 | KK |
292 | Trần Ngọc Lê | Sinh học 12 | 22/08/1995 | THPT Thành Phố | 12.00 | Ba |
293 | Nguyễn Phú Tú | Sinh học 12 | 28/11/1995 | THPT Thành Phố | 12.00 | Ba |
294 | Phạm Thùy Duyên | Sinh học 12 | 25/05/1995 | THPT Thành Phố | 11.75 | KK |
295 | Nguyễn Thị Phương Anh | Sinh học 12 | 25/09/1995 | THPT Thành Phố | 11.50 | KK |
296 | Bùi Thị Thu Trang | Sinh học 12 | 24/07/1995 | THPT Thành Phố | 11.25 | KK |
297 | Đỗ Duy Thái | Tiếng Anh 12 | 23/10/1995 | THPT Thành Phố | 11.00 | KK |
298 | Nguyễn Thị Tươi | Tiếng Anh 12 | 28/07/1995 | THPT Thành Phố | 10.00 | KK |
299 | Nguyễn Chí Dũng | Toán 12 | 18/05/1995 | THPT Thành Phố | 16.75 | Nhì |
300 | Bùi Tuấn Anh | Toán 12 | 15/02/1995 | THPT Thành Phố | 16.00 | Nhì |
301 | Trần Thị Yến Trang | Toán 12 | 05/06/1995 | THPT Thành Phố | 15.75 | Ba |
302 | Nguyễn Văn Phúc | Toán 12 | 12/10/1995 | THPT Thành Phố | 15.50 | Ba |
303 | Nguyễn Bảo Lâm | Toán 12 | 06/01/1995 | THPT Thành Phố | 14.50 | Ba |
304 | Nguyễn Đức Trung | Toán 12 | 20/05/1995 | THPT Thành Phố | 13.50 | Ba |
305 | Nguyễn Anh Tuấn | Toán 12 | 07/09/1995 | THPT Thành Phố | 11.50 | KK |
306 | Đàm Hạnh Thương | Toán 12 | 09/06/1995 | THPT Thành Phố | 10.00 | KK |
307 | Nguyễn Văn Thiệu | Vật lý 12 | 28/02/1995 | THPT Thành Phố | 17.25 | Nhì |
308 | Phạm Thanh Hưng | Vật lý 12 | 27/11/1995 | THPT Thành Phố | 15.25 | Ba |
309 | Vũ Thị Tố Uyên | Vật lý 12 | 21/09/1995 | THPT Thành Phố | 13.25 | Ba |
310 | Nguyễn Đức Anh | Vật lý 12 | 21/07/1995 | THPT Thành Phố | 12.25 | KK |
311 | Nguyễn Tuấn Anh | Vật lý 12 | 02/09/1995 | THPT Thành Phố | 10.00 | KK |
312 | Mai Văn Kiên | Vật lý 12 | 17.04.1995 | THPT Thành Phố | 10.00 | KK |
313 | Lò Ngọc Huyền | Ngữ Văn 12 | 01/09/1995 | THPT Thị xã Mường Lay | 11.00 | KK |
314 | Hoàng Thanh Thanh | Ngữ Văn 12 | 02/10/1995 | THPT Thị xã Mường Lay | 10.00 | KK |
315 | Cà Văn Hải | Địa lý 12 | 06/08/1995 | THPT Trần Can | 12.00 | Ba |
316 | Sùng A Khứ | Lịch sử 12 | 03/04/1995 | THPT Trần Can | 11.25 | KK |
317 | Lầu A Chứ | Lịch sử 12 | 10/10/1995 | THPT Trần Can | 10.75 | KK |
318 | Sùng A Hạ | Lịch sử 12 | 19/05/1994 | THPT Trần Can | 10.00 | KK |
319 | Sùng A Minh | Lịch sử 12 | 09/06/1994 | THPT Trần Can | 10.00 | KK |
320 | Lầu A Sò | Lịch sử 12 | 11/02/1995 | THPT Trần Can | 10.00 | KK |
321 | Nguyễn Thị Hòa | Toán 12 | 05/11/1995 | THPT Tủa Chùa | 11.50 | KK |
322 | Vũ Thị Huệ | Toán 12 | 22/08/1995 | THPT Tủa Chùa | 11.50 | KK |
323 | Phạm Duy Bằng | Toán 12 | 01/10/1995 | THPT Tủa Chùa | 10.25 | KK |
324 | Hạng A Thắng | Toán 12 | 18/07/1995 | THPT Tủa Chùa | 10.00 | KK |
325 | Lường Thị Nọi | Địa lý 12 | 22/01/1995 | THPT Tuần Giáo | 13.75 | Ba |
326 | Lường Văn Điệp | Địa lý 12 | 28/05/1995 | THPT Tuần Giáo | 13.50 | Ba |
327 | Tòng Văn Bình | Địa lý 12 | 22/01/1995 | THPT Tuần Giáo | 12.25 | Ba |
328 | Lường Thị Ninh | Địa lý 12 | 09/10/1995 | THPT Tuần Giáo | 12.00 | Ba |
329 | Bạc Cầm Dương | Địa lý 12 | 15/10/1995 | THPT Tuần Giáo | 11.75 | KK |
330 | Lò Thị Thiên | Lịch sử 12 | 12/10/1995 | THPT Tuần Giáo | 13.50 | Ba |
331 | Lò Thị Vui | Lịch sử 12 | 26/11/1995 | THPT Tuần Giáo | 10.00 | KK |
332 | Trần Thị Hương | Ngữ Văn 12 | 05/06/1995 | THPT Tuần Giáo | 14.00 | Nhì |
333 | Lê Thị Thu Hường | Ngữ Văn 12 | 24/03/1995 | THPT Tuần Giáo | 11.00 | KK |
334 | Lò Thị Nhung | Ngữ Văn 12 | 01/06/1995 | THPT Tuần Giáo | 10.00 | KK |
335 | Ngô Thị Kiều Anh | Sinh học 12 | 26/07/1995 | THPT Tuần Giáo | 10.25 | KK |
336 | Lò Thị Duy | Sinh học 12 | 09/11/1995 | THPT Tuần Giáo | 10.00 | KK |
337 | Phạm Minh Trang | Tiếng Anh 12 | 30/10/1995 | THPT Tuần Giáo | 10.80 | KK |
338 | Nguyễn Thị Hà | Toán 12 | 20/11/1995 | THPT Tuần Giáo | 12.00 | Ba |
339 | Phạm Thành Nam | Vật lý 12 | 27/11/1995 | THPT Tuần Giáo | 16.25 | Nhì |
340 | Nguyễn Doãn Minh | Vật lý 12 | 23/03/1995 | THPT Tuần Giáo | 14.50 | Ba |
341 | Vũ Kiều Thương | Vật lý 12 | 19/11/1995 | THPT Tuần Giáo | 11.75 | KK |
342 | Tạ Hoàng Nam | Vật lý 12 | 29/06/1995 | THPT Tuần Giáo | 11.50 | KK |
Ý kiến bạn đọc
Theo dòng sự kiện
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
VĂN BẢN MỚI NHẤT |