(THPTCC) Đạt 7 giải thi chọn HSG các môn văn hóa lớp 12 năm học 2012-2013

Thứ năm - 27/12/2012 20:32
Ngày 28.12.2012, Sở GD&ĐT công bố kết quả thi chọn HSG lớp 12 năm học 2012-2013. Với 13 học sinh tham dự kỳ thi, trường THPT Chà Cang đã xuất sắc đạt 7 giải, trong đó có 1 giải Nhì, 1 giải Ba và 5 giải Khuyến khích.
Năm học 2012-2013 là một năm thử thách đối với công tác ôn và thi chọn HSG lớp 12. Ở năm học này nhà trường gặp khó khăn so với năm trước: trường phải học 2 ca do tăng quy mô số lớp, các giáo viên đều phải dạy cả sáng và chiều nên rất ít thời gian rỗi để ôn thành buổi trọn vẹn cho các em, một số giáo viên vững có kinh nghiệm chuyển công tác sang đơn vị khác...Các thầy cô giáo phải tranh thủ mọi lúc, mọi nơi, thậm chí cả các ngày nghỉ chủ nhật, buổi tối để hướng dẫn các em.

Ở năm học trước, nhà trường đã đạt 5 giải thi chọn HSG các môn văn hóa lớp 12. Năm học này, nhà trường đặt chỉ tiêu đạt 5 giải, song toàn đội tuyển đã xuất sắc đem về 7 giải. Bên cạnh sự ổn định của các bộ môn Địa lý, Sinh học, Lịch sử, năm nay trong danh sách các môn đạt giải có thêm Ngữ văn. Môn Vật lý lần đầu đưa học sinh đi thi, dù chưa đạt giải nhưng cũng có bước tiến đáng chú ý.

Theo tổng hợp của Sở GD&ĐT, trường THPT Chà Cang có 13 học sinh đi thi, đạt 7 giải, tỷ lệ đạt giải là 54%, đứng thứ 4/16 đơn vị bảng 2. Được biết, tại kỳ thi Đại học 2012, xét về điểm bình quân của các thí sinh thì các học sinh trường THPT Chà Cang đứng thứ 8/36 đơn vị trực thuộc Sở GD&ĐT.
 
 

Thành công của trò là hạnh phúc của thầy, đó là nguyên nhân đem đến sự thành công
ở các đợt thi của trường THPT Chà Cang:

 
Danh sách học sinh đạt giải:

TT Họ và tên thí sinh Ngày sinh Môn Điểm thi Đạt giải GVGD
1 Khoàng Văn Động 20/10/1995 Địa 14.75 Nhì Phạm Xuân Chính
2 Lò Thị Duyên 18/09/1995 Địa 11.75 KK
3 Thào Seo  Quang 15/04/1993 Sinh 12.75 Ba Lương Đình Tuấn
4 Lèng Văn Ngọc 01/06/1994 Sử 10.50 KK Lê Quốc Khánh
5 Giàng A Sở 02/11/1995 Sử 10.50 KK
6 Tao Văn Dưỡng 27/08/2995 Sử 10.00 KK
7 Poòng Văn Tám 15/03/1994 Văn 10.00 KK Nguyễn Văn Tập - Nông Thị Tâm

Bảng tổng hợp chung toàn tỉnh

TT Đơn vị Tổng hợp chung
TS dự thi  TS giải TL Nhất Nhì Ba KK
1 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 98 91 93% 8 44 25 14
2 PTDTNT tỉnh 44 37 84%   4 16 17
3 THPT Phan Đình Giót 30 22 73%   2 6 14
4 PTDTNT Điện Biên 16 11 69%   2 3 6
5 THPT Thành phố Điện Biên phủ 65 41 63%   4 14 23
6 PTDTNT Tủa Chùa 16 10 63%     3 7
7 THPT Thanh Chăn 21 12 57%   2 6 4
8 THPT Chà Cang 13 7 54%   1 1 5
9 PTDTNT Tuần Giáo 21 11 52%   2 5 4
10 PTDTNT Mường Ảng 20 10 50%     1 9
11 THPT Tuần Giáo 38 18 47%   2 7 9
12 THPT Thanh Nưa 12 5 42%     1 4
13 THPT Mường Nhé 17 7 41%     2 5
14 THPT Mường Chà 18 7 39%   1 1 5
15 THPT huyện Điện Biên 45 13 29%   1 7 5
16 THPT Trần Can 21 6 29%     1 5
17 THPT Búng Lao 25 7 28%       7
18 PTDTNT Điện Biên Đông 23 6 26%       6
19 THPT Mường Nhà 20 5 25%       5
20 PTDTNT Mường Chà 5 1 20%     1  
21 THPT nà Tấu 10 2 20%       2
22 THPT Mường Ảng 20 4 20%   2   2
23 THPT Tủa Chùa 22 4 18%       4
24 THPT thị xã Mường Lay 11 2 18%       2
25 THPT Mùn Chung 6 1 17%       1
26 PTDTNT Mường Nhé 7 1 14%       1
27 THPT Tả Sìn Thàng 10 1 10%       1
28 THPT Mường Luân 7   0%        
  Cộng 661 342   8 67 100 167
 
 
Danh sách học sinh đạt giải thi chọn HSG các môn văn hóa lớp 12 ( toàn tỉnh):

STT Họ và tên Môn thi Ngày sinh Học sinh trường Điểm Giải
1 Lò Thị  Hương Lịch sử 12 27/06/1995 PTDTNT THPT h.Điện Biên 13.00 Ba
2 Lò Thị  Thu Lịch sử 12 05/05/1995 PTDTNT THPT h.Điện Biên 10.50 KK
3 Tòng Thị Tình Lịch sử 12 20/12/1995 PTDTNT THPT h.Điện Biên 10.00 KK
4 Lò Thị  Hiển Ngữ Văn 12 08/10/1994 PTDTNT THPT h.Điện Biên 14.50 Nhì
5 Lò Thị  Thúy Ngữ Văn 12 17/02/1995 PTDTNT THPT h.Điện Biên 14.00 Nhì
6 Và Thị Thi Ngữ Văn 12 30/09/1995 PTDTNT THPT h.Điện Biên 12.50 Ba
7 Chu Thị  Kiên Ngữ Văn 12 09/08/1995 PTDTNT THPT h. Điện Biên 12.50 Ba
8 Vàng A Già Sinh học 12 01/04/1994 PTDTNT THPT h. Điện Biên 11.50 KK
9 Sùng Thị  Nhìa Sinh học 12 02/01/1995 PTDTNT THPT h. Điện Biên 10.50 KK
10 Quàng Văn Hoàng Sinh học 12 08/11/1995 PTDTNT THPT h. Điện Biên 10.00 KK
11 Vàng  A Hừ Toán 12 05/07/1994 PTDTNT THPT h. Điện Biên 10.00 KK
12 Lầu Thị Xay Địa lý 12 10/10/1995 PTDTNT THPT h. ĐBĐ 10.00 KK
13 Giàng A  Dếnh Hóa học 12 02/06/1995 PTDTNT THPT h. ĐBĐ 10.00 KK
14 Mùa A Bẩy Lịch sử 12 08/11/1996 PTDTNT THPT h. ĐBĐ 10.00 KK
15 Lò Văn  Du Lịch sử 12 06/03/1996 PTDTNT THPT h. ĐBĐ 10.00 KK
16 Lầu A Sò Lịch sử 12 06/09/1996 PTDTNT THPT h. ĐBĐ 10.00 KK
17 Lò Văn  Quý Lịch sử 12 12/06/1995 PTDTNT THPT h. ĐBĐ 10.00 KK
18 Lường Thị Phương  Thủy Địa lý 12 06/11/1996 PTDTNT THPT h.Mường Ảng 10.25 KK
19 Lò Văn Bẩy Địa lý 12 14/01/1996 PTDTNT THPT h.Mường Ảng 10.00 KK
20 Lù Văn Minh Hóa học 12 12/05/1995 PTDTNT THPT h.Mường Ảng 10.50 KK
21 Tòng Thị  Kiên Lịch sử 12 10/05/1995 PTDTNT THPT h.Mường Ảng 12.25 KK
22 Lù Thị Loan Ngữ Văn 12 06/06/1995 PTDTNT THPT h.Mường Ảng 13.50 Ba
23 Lò Thị  Thanh Ngữ Văn 12 20/01/1995 PTDTNT THPT h.Mường Ảng 10.00 KK
24 Lò Thị Tuân Ngữ Văn 12 06/08/1996 PTDTNT THPT h.Mường Ảng 10.00 KK
25 Cà Thị  Trang Ngữ Văn 12 07/05/1996 PTDTNT THPT h.Mường Ảng 10.00 KK
26 Quàng Thị Nga Sinh học 12 21/09/1995 PTDTNT THPT h.Mường Ảng 11.75 KK
27 Lường Thị  Thim Vật lý 12 15/10/1995 PTDTNT THPT h.Mường Ảng 12.25 KK
28 Giàng Thị Mái Ngữ Văn 12 28/10/1995 PTDTNT THPT h.Mường Chà 12.00 Ba
29 Mào Văn Niệm Địa lý 12 16/07/1995 PTDTNT THPT h. Mường Nhé 10.25 KK
30 Điêu Thị  Quê Địa lý 12 10/09/1995 PTDTNT THPT h. Tủa Chùa 12.00 Ba
31 Quàng Văn Niệm Địa lý 12 29/05/1995 PTDTNT THPT h. Tủa Chùa 11.75 KK
32 Quàng Thị  Thoa Lịch sử 12 12/06/1995 PTDTNT THPT h. Tủa Chùa 15.00 Ba
33 Thào A  Lử Lịch sử 12 12/01/1995 PTDTNT THPT h. Tủa Chùa 13.50 Ba
34 Lò Văn  Tin Lịch sử 12 18/08/1995 PTDTNT THPT h. Tủa Chùa 12.75 KK
35 Thào Thị Dỉnh Ngữ Văn 12 16/06/1994 PTDTNT THPT h. Tủa Chùa 11.50 KK
36 Liềm Thi Nhung Ngữ Văn 12 13/07/1995 PTDTNT THPT h. Tủa Chùa 11.00 KK
37 Giàng Thị Là Ngữ Văn 12 20/08/1995 PTDTNT THPT h. Tủa Chùa 10.00 KK
38 Thào A Hạng Toán 12 14/04/1995 PTDTNT THPT h. Tủa Chùa 10.00 KK
39 Sình A  Trống Toán 12 07/01/1995 PTDTNT THPT h. Tủa Chùa 10.00 KK
40 Vừ A Thanh Lịch sử 12 15/01/1995 PTDTNT THPT h. Tuần Giáo 18.00 Nhì
41 Điêu Văn  Thị Lịch sử 12 09/07/1995 PTDTNT THPT h. Tuần Giáo 15.00 Ba
42 Vừ A Dơ Lịch sử 12 25/12/1994 PTDTNT THPT h. Tuần Giáo 14.25 Ba
43 Lò Thị Phương Lịch sử 12 07/04/1995 PTDTNT THPT h. Tuần Giáo 10.50 KK
44 Lường Thị Thắm Ngữ Văn 12 12/03/1995 PTDTNT THPT h. Tuần Giáo 13.00 Ba
45 Mùa Thị Cúc Ngữ Văn 12 20/05/1995 PTDTNT THPT h. Tuần Giáo 12.00 Ba
46 Giàng Thị Dính Ngữ Văn 12 25/12/1995 PTDTNT THPT h. Tuần Giáo 11.50 KK
47 Lò Văn Biên Sinh học 12 06/02/1995 PTDTNT THPT h. Tuần Giáo 14.00 Nhì
48 Lò Thị Ngọc Sinh học 12 25/10/1995 PTDTNT THPT h. Tuần Giáo 10.25 KK
49 Vũ Quốc Cương Toán 12 16/04/1995 PTDTNT THPT h. Tuần Giáo 11.00 KK
50 Hảng A Thủ Vật lý 12 10/05/1995 PTDTNT THPT h. Tuần Giáo 13.75 Ba
51 Tòng Thúc Sinh Địa lý 12 05/07/1995 PTDTNT Tỉnh 16.25 Nhì
52 Quàng Thị Hương Địa lý 12 20/11/1995 PTDTNT Tỉnh 15.75 Nhì
53 Tráng Thị  Cúc Địa lý 12 02/10/1994 PTDTNT Tỉnh 15.25 Nhì
54 Cứ Thị Lý Địa lý 12 01/02/1994 PTDTNT Tỉnh 13.50 Ba
55 Ngô Thị Thanh Xuân Địa lý 12 07/11/1995 PTDTNT Tỉnh 13.25 Ba
56 Lò Thị Nọi Địa lý 12 03/08/1993 PTDTNT Tỉnh 13.00 Ba
57 Giàng A  Lệnh Địa lý 12 10/07/1995 PTDTNT Tỉnh 12.75 Ba
58 Vừ A  Thanh Địa lý 12 20/11/1995 PTDTNT Tỉnh 12.50 Ba
59 Bùi Thị Thanh Thương Địa lý 12 22/08/1995 PTDTNT Tỉnh 12.50 Ba
60 Dương Công Bắc Hóa học 12 04/09/1995 PTDTNT Tỉnh 13.00 Ba
61 Sằn Văn Cương Hóa học 12 13/08/1994 PTDTNT Tỉnh 11.50 KK
62 Giàng A  Vảng Hóa học 12 28/04/1994 PTDTNT Tỉnh 11.00 KK
63 Tòng Văn Khanh Hóa học 12 01/09/1995 PTDTNT Tỉnh 10.25 KK
64 Lò Thị Thắm Lịch sử 12 08/09/1994 PTDTNT Tỉnh 16.50 Nhì
65 Quàng Văn Minh Lịch sử 12 08/05/1995 PTDTNT Tỉnh 15.75 Ba
66 Thùng Văn Tấm Lịch sử 12 10/04/1994 PTDTNT Tỉnh 12.00 KK
67 Giàng A  Vàng Lịch sử 12 14/09/1995 PTDTNT Tỉnh 11.50 KK
68 Hạng A Thái Lịch sử 12 18/07/1994 PTDTNT Tỉnh 11.25 KK
69 Hà Trung  Hiếu Lịch sử 12 09/08/1995 PTDTNT Tỉnh 10.00 KK
70 Lò Thị  Thiết Ngữ Văn 12 09/09/1995 PTDTNT Tỉnh 13.00 Ba
71 Lò Khánh  Linh Ngữ Văn 12 10/10/1995 PTDTNT Tỉnh 13.00 Ba
72 Mùa Thị Chu Ngữ Văn 12 11/06/1995 PTDTNT Tỉnh 13.00 Ba
73 Lò Thị Lâm Ngữ Văn 12 25/12/1995 PTDTNT Tỉnh 12.50 Ba
74 Vừ A  Nếnh Ngữ Văn 12 13/04/1995 PTDTNT Tỉnh 10.50 KK
75 Lường Thị Kim Oanh Ngữ Văn 12 24/05/1995 PTDTNT Tỉnh 10.00 KK
76 Vàng A Dơ Sinh học 12 18/05/1995 PTDTNT Tỉnh 11.75 KK
77 Vừ Thị  Tông Sinh học 12 03/06/1995 PTDTNT Tỉnh 11.50 KK
78 Vàng A Mềnh Sinh học 12 18/06/1995 PTDTNT Tỉnh 10.50 KK
79 Nông Minh Ngọc Sinh học 12 09/02/1995 PTDTNT Tỉnh 10.00 KK
80 Vừ Minh Thùy Tiếng Anh 12 24/07/1995 PTDTNT Tỉnh 12.00 KK
81 Khoàng Văn Hải Tiếng Anh 12 15/07/1995 PTDTNT Tỉnh 10.70 KK
82 Lò Thị  Minh Tiếng Anh 12 28/08/1995 PTDTNT Tỉnh 10.30 KK
83 Phạm Thị  Quỳnh Vật lý 12 25/04/1995 PTDTNT Tỉnh 15.25 Ba
84 Thào A  Chang Vật lý 12 05/03/1994 PTDTNT Tỉnh 13.50 Ba
85 Lò Thị Hồng Mơ Vật lý 12 09/08/1995 PTDTNT Tỉnh 13.25 Ba
86 Lò Thị  Linh Vật lý 12 21/08/1995 PTDTNT Tỉnh 13.00 Ba
87 Lường Tuấn  Mạnh Vật lý 12 03/07/1995 PTDTNT Tỉnh 12.50 KK
88 Lò Thị  Hậu Địa lý 12 20/06/1995 THPT Búng Lao 11.75 KK
89 Lò Thị  Băng Địa lý 12 07/08/1995 THPT Búng Lao 10.75 KK
90 Nguyễn Thu  Phước Địa lý 12 05/10/1995 THPT Búng Lao 10.25 KK
91 Lường Thị  Lả Địa lý 12 15/11/1995 THPT Búng Lao 10.00 KK
92 Cà Văn Long Lịch sử 12 08/07/1994 THPT Búng Lao 10.00 KK
93 Vũ Thùy  An Sinh học 12 24/09/1995 THPT Búng Lao 11.25 KK
94 Lò Văn Khiên Sinh học 12 25/05/1994 THPT Búng Lao 10.25 KK
95 Khoàng Văn  Động Địa lý 12 20/10/1995 THPT Chà Cang 14.75 Nhì
96 Lò Thị  Duyên Địa lý 12 18/09/1995 THPT Chà Cang 11.75 KK
97 Lèng Văn  Ngọc Lịch sử 12 01/06/1994 THPT Chà Cang 10.50 KK
98 Giàng A  Sở Lịch sử 12 02/11/1995 THPT Chà Cang 10.50 KK
99 Tao Văn  Dưỡng Lịch sử 12 27/08/1995 THPT Chà Cang 10.00 KK
100 Poòng Văn Tám Ngữ Văn 12 15/03/1994 THPT Chà Cang 11.00 KK
101 Thào Seo Quang Sinh học 12 15/04/1993 THPT Chà Cang 12.75 Ba
102 Nguyễn Thị Thương Địa lý 12 11/11/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 16.75 Nhất
103 Cà Thị Phương Địa lý 12 15/08/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 16.50 Nhì
104 Trương Thúy Phương Địa lý 12 02/03/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 13.25 Ba
105 Hoàng Thạch Thảo Địa lý 12 06/12/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 10.25 KK
106 Vũ Thị Hà Địa lý 12 02/03/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 10.00 KK
107 Nguyễn Như Tiến Hóa học 12 28/10/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 18.75 Nhất
108 Bùi Việt Hà Hóa học 12 07/03/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 18.25 Nhì
109 Phạm Hồng  Tiến Hóa học 12 03/12/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 17.75 Nhì
110 Nguyễn Đình Trọng Hóa học 12 09/11/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 17.75 Nhì
111 Lê Văn Cường Hóa học 12 03/09/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 17.25 Nhì
112 Nguyễn Tất Đạt Hóa học 12 07/11/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 17.25 Nhì
113 Hà Tuấn Anh Hóa học 12 25/09/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 17.00 Nhì
114 Trần Văn Hiếu Hóa học 12 18/12/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 16.25 Nhì
115 Nguyễn Phương  Nam Hóa học 12 24/10/1996 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 16.00 Nhì
116 Nguyễn Minh Hiếu Hóa học 12 23/08/1996 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 14.25 Ba
117 Đỗ Như Kiên Hóa học 12 06/12/1996 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 14.00 Ba
118 Đinh Quốc Việt Hóa học 12 02/07/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 13.25 Ba
119 Trần Đức Biên Hóa học 12 24/09/1996 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 13.00 Ba
120 Đỗ Thuỳ Dương Lịch sử 12 26/09/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 19.25 Nhất
121 Dương Mạnh Cương Lịch sử 12 29/03/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 19.00 Nhì
122 Nguyễn Mỹ Hảo Lịch sử 12 07/10/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 18.50 Nhì
123 Đào Thị Thu Phương Lịch sử 12 30/08/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 17.50 Nhì
124 Trương Thu Hà Lịch sử 12 03/01/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 17.00 Nhì
125 Trần Hồng Hà Lịch sử 12 28/10/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 16.50 Nhì
126 Nguyễn Thị Hồng Phượng Lịch sử 12 09/10/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 16.50 Nhì
127 Trần Huyền Trang Lịch sử 12 14/12/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 15.50 Ba
128 Nguyễn Kim Phượng Lịch sử 12 03/02/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11.50 KK
129 Nguyễn Thị Vân Hương Lịch sử 12 18/12/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 10.50 KK
130 Nguyễn Thanh Loan Lịch sử 12 19/08/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 10.00 KK
131 Hà Minh Tâm Lịch sử 12 22/10/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 10.00 KK
132 Trần Thị Thuỳ Linh Ngữ Văn 12 14/06/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 17.50 Nhất
133 Trần Thị Thanh Hoà Ngữ Văn 12 08/08/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 16.50 Nhì
134 Nguyễn Thị Thu Huyền Ngữ Văn 12 08/02/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 16.00 Nhì
135 Vũ Thu Hằng Ngữ Văn 12 29/08/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 15.50 Nhì
136 Trần Thị Hoà Ngữ Văn 12 16/11/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 13.50 Ba
137 Lò Phương Thảo Ngữ Văn 12 26/03/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12.50 Ba
138 Trần Phương Mai Ngữ Văn 12 10/03/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12.50 Ba
139 Nguyễn Thuỷ Tiên Ngữ Văn 12 06/09/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11.50 KK
140 Hoàng Thị Bích Ngọc Ngữ Văn 12 16/05/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 10.00 KK
141 Dương Minh Thảo Sinh học 12 16/03/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 18.25 Nhất
142 Vi Ngọc Tuấn Sinh học 12 27/12/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 18.00 Nhì
143 Trần Thị Bích  Ngọc Sinh học 12 09/08/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 16.50 Nhì
144 Phan Thị Gấm Sinh học 12 01/01/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 16.25 Nhì
145 Đỗ Thị Ngọc Ánh Sinh học 12 16/02/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 14.25 Nhì
146 Nguyễn Thị  Quỳnh Sinh học 12 18/11/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 14.00 Nhì
147 Đinh Thị Thu Thảo Sinh học 12 05/01/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 13.75 Ba
148 Lê Mai Chi Sinh học 12 02/03/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 13.50 Ba
149 Vũ Hải Đăng Sinh học 12 14/06/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12.75 Ba
150 Bùi Đình Tuấn Sinh học 12 12/10/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12.75 Ba
151 Nguyễn Thị Hương Giang Sinh học 12 26/07/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 10.75 KK
152 Phùng Thảo Vy Sinh học 12 31/10/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 10.25 KK
153 Phạm Văn  Ninh Sinh học 12 11/03/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 10.00 KK
154 Phạm Hải Yến Sinh học 12 10/05/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 10.00 KK
155 Sòi Khương Duy Tiếng Anh 12 27/05/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 17.20 Nhất
156 Nguyễn Thu Phương Tiếng Anh 12 14/11/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 16.70 Nhì
157 Nguyễn Hoàng Khánh Dư Tiếng Anh 12 16/11/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 16.40 Nhì
158 Nguyễn Thu Hiền Tiếng Anh 12 17/06/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 15.90 Nhì
159 Nguyễn Minh Phương Tiếng Anh 12 10/12/1996 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 15.60 Nhì
160 Hoàng Anh Thông Tiếng Anh 12 23/09/1996 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 15.30 Nhì
161 Hoàng Hải Yến Tiếng Anh 12 01/11/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 15.30 Nhì
162 Lò Thuý Quỳnh Tiếng Anh 12 18/07/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 15.00 Nhì
163 Nhâm Thị Hương Lan Tiếng Anh 12 11/02/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 14.50 Ba
164 Trần Thanh Bình Tiếng Anh 12 22/08/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 14.00 Ba
165 Nguyễn Ngân Hà Tiếng Anh 12 17/04/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 13.80 Ba
166 Nguyễn Trần Thành Công Tiếng Anh 12 07/11/1996 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 13.70 Ba
167 Phạm Thị Hiền Tiếng Anh 12 07/02/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 13.40 Ba
168 Trịnh Thị Thu Hà Tiếng Anh 12 25/03/1996 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 13.00 Ba
169 Nguyễn Minh Huyền Tiếng Anh 12 19/09/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12.50 KK
170 Nguyễn Hương Ly Tiếng Anh 12 21/10/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 10.60 KK
171 Hoàng Nguyễn Ngọc Anh Toán 12 30/08/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 18.00 Nhất
172 Trần Đại  Lộ Toán 12 19/06/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 17.75 Nhì
173 Nguyễn Việt Hà Toán 12 29/09/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 17.50 Nhì
174 Phạm Quang Khải Toán 12 23/06/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 17.50 Nhì
175 Nguyễn Thị Linh Toán 12 02/11/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 17.25 Nhì
176 Lê Đình Hòa Toán 12 12/10/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 17.00 Nhì
177 Trần Thùy Linh Toán 12 24/08/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 17.00 Nhì
178 Vũ Thị  Hà Toán 12 27/05/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 16.50 Nhì
179 Vũ Thị Minh Hòa Toán 12 03/09/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 16.25 Nhì
180 Đào Thị Phương  Anh Toán 12 01/11/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 16.00 Nhì
181 Đỗ Thị Tú  Anh Toán 12 16/02/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 16.00 Nhì
182 Nguyễn Quang Duy Toán 12 25/06/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 14.50 Ba
183 Nguyễn Thị Lan Hương Vật lý 12 22/10/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 19.00 Nhất
184 Đỗ Thị  Vinh Vật lý 12 26/11/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 17.75 Nhì
185 Hà Thị Thanh Hương Vật lý 12 06/05/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 16.50 Nhì
186 Bùi Quang Thế Vật lý 12 20/11/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 16.50 Nhì
187 Nguyễn Văn Biên Vật lý 12 23/06/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 16.00 Nhì
188 Đặng Thị Hòa Bình Vật lý 12 19/07/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 15.75 Ba
189 Trần Việt Anh Vật lý 12 26/08/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 15.25 Ba
190 Lê Anh Tú Vật lý 12 18/09/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 15.00 Ba
191 Hà Thị Thu Dung Vật lý 12 12/09/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 14.00 Ba
192 Nguyễn Phương  Nam Vật lý 12 15/10/1995 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 14.00 Ba
193 Cà Thị Tuyết Địa lý 12 17/03/1995 THPT h. Điện Biên 10.25 KK
194 Nguyễn Trọng Tiến Hóa học 12 03/10/1995 THPT h. Điện Biên 15.25 Ba
195 Trần Thị Hương Hóa học 12 08/11/1995 THPT h. Điện Biên 12.25 Ba
196 Hoàng Thị Hương Hóa học 12 16/10/1995 THPT h. Điện Biên 12.00 Ba
197 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ Lịch sử 12 09/12/1995 THPT h. Điện Biên 13.25 Ba
198 Nguyễn Thị Quỳnh Lịch sử 12 06/04/1995 THPT h. Điện Biên 12.00 KK
199 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Ngữ Văn 12 14/11/1995 THPT h. Điện Biên 13.50 Ba
200 Nguyễn Văn Đức Ngữ Văn 12 16/09/1995 THPT h. Điện Biên 13.50 Ba
201 Trần Thị Ngoan Sinh học 12 05/10/1995 THPT h. Điện Biên 10.50 KK
202 Mai Thế  Việt Toán 12 22/05/1995 THPT h. Điện Biên 16.00 Nhì
203 Nguyễn Thị Đông Lan Toán 12 06/05/1995 THPT h. Điện Biên 12.75 Ba
204 Nguyễn Thị  Tuyến Toán 12 21/11/1995 THPT h. Điện Biên 11.25 KK
205 Lê Xuân Thành Vật lý 12 05/08/1995 THPT h. Điện Biên 10.00 KK
206 Hoàng Đình Khuê Hóa học 12 02/04/1995 THPT Mùn Chung 10.00 KK
207 Nguyễn Thị Hằng Địa lý 12 15/05/1995 THPT Mường Ảng 15.75 Nhì
208 Lù Văn  Thiết Lịch sử 12 17/08/1994 THPT Mường Ảng 17.00 Nhì
209 Lò Thị  Yến Lịch sử 12 18/05/1995 THPT Mường Ảng 12.00 KK
210 Phan Thị Dịu Ngữ Văn 12 01/06/1995 THPT Mường Ảng 11.00 KK
211 Nguyễn Thị Minh Huệ Địa lý 12 30.06.1995 THPT Mường Chà 12.50 Ba
212 Vũ Hoàng Quân Hóa học 12 01.03.1995 THPT Mường Chà 10.00 KK
213 Hạng Thị Mỷ Lịch sử 12 26.01.1994 THPT Mường Chà 16.00 Nhì
214 Vừ A Sính Lịch sử 12 15.11.1995 THPT Mường Chà 11.00 KK
215 Vàng A Mú Lịch sử 12 23.04.1994 THPT Mường Chà 10.00 KK
216 Vừ A Thông Lịch sử 12 27.12.1994 THPT Mường Chà 10.00 KK
217 Trần Thị Hương Ngữ Văn 12 04.07.1995 THPT Mường Chà 10.00 KK
218 Lò Thị  Tiện Lịch sử 12 10/07/1994 THPT Mường Nhà 11.00 KK
219 Vì Thị  Đỉnh Ngữ Văn 12 20/11/1994 THPT Mường Nhà 10.50 KK
220 Lò Thị  Nga Ngữ Văn 12 10/03/1995 THPT Mường Nhà 10.00 KK
221 Tòng Thị Mai Ngữ Văn 12 21/06/1995 THPT Mường Nhà 10.00 KK
222 Lê Trọng  Quỳnh Sinh học 12 13/02/1995 THPT Mường Nhà 11.50 KK
223 Cao Như  Trọng Địa lý 12 20/11/1993 THPT Mường Nhé 10.75 KK
224 Pờ Hà Nam Địa lý 12 13/07/1995 THPT Mường Nhé 10.25 KK
225 Lý Láo Lở Lịch sử 12 21/02/1995 THPT Mường Nhé 10.50 KK
226 An Ngọc  Duy Lịch sử 12 05/08/1995 THPT Mường Nhé 10.00 KK
227 Trần Thị  Chanh Ngữ Văn 12 05/11/1994 THPT Mường Nhé 12.50 Ba
228 Cao Thị  Trang  Sinh học 12 02/06/1996 THPT Mường Nhé 12.00 Ba
229 Đỗ Thị  Ngoan Sinh học 12 08/07/1996 THPT Mường Nhé 10.00 KK
230 Lò Văn Nam Địa lý 12 14/05/1995 THPT Nà Tấu 10.75 KK
231 Lò Văn Tâm Địa lý 12 30/05/1995 THPT Nà Tấu 10.75 KK
232 Đinh Xuân Chinh Địa lý 12 18/01/1995 THPT Phan Đình Giót 12.50 Ba
233 Cà Thanh Long Địa lý 12 21/12/1995 THPT Phan Đình Giót 11.00 KK
234 Nguyễn Hà Duyên Địa lý 12 05/04/1995 THPT Phan Đình Giót 10.25 KK
235 Đỗ Thị Thanh Mai Địa lý 12 17/08/1995 THPT Phan Đình Giót 10.25 KK
236 Phạm Thị Mỹ Duyên Lịch sử 12 16/02/1995 THPT Phan Đình Giót 10.25 KK
237 Quàng Thị Hồng Lanh Lịch sử 12 11/08/1995 THPT Phan Đình Giót 10.00 KK
238 Lò Ngọc  Mai Lịch sử 12 16/04/1995 THPT Phan Đình Giót 10.00 KK
239 Lò Thị Thoan Ngữ Văn 12 16/10/1995 THPT Phan Đình Giót 13.50 Ba
240 Nguyễn Thị  Linh Ngữ Văn 12 10/12/1995 THPT Phan Đình Giót 12.00 Ba
241 Nguyễn Thị Hạnh Ngữ Văn 12 01/12/1995 THPT Phan Đình Giót 11.00 KK
242 Lăng Thị Quỳnh Ngữ Văn 12 24/08/1995 THPT Phan Đình Giót 10.50 KK
243 Phạm Minh Trang Ngữ Văn 12 02/08/1995 THPT Phan Đình Giót 10.00 KK
244 Hà Thị Phương Thảo Ngữ Văn 12 20/11/1995 THPT Phan Đình Giót 10.00 KK
245 Nguyễn Hồng  Hạnh Sinh học 12 18/04/1995 THPT Phan Đình Giót 10.00 KK
246 Nguyễn Ngọc  Hải Toán 12 09/12/1995 THPT Phan Đình Giót 14.50 Ba
247 Bùi Hải Anh Toán 12 11/09/1995 THPT Phan Đình Giót 14.00 Ba
248 Nguyễn Anh Tuấn Toán 12 27/03/1995 THPT Phan Đình Giót 12.50 Ba
249 Đào Việt Hùng Vật lý 12 18/06/1995 THPT Phan Đình Giót 18.00 Nhì
250 Vũ Thành Đạt Vật lý 12 02/06/1995 THPT Phan Đình Giót 16.25 Nhì
251 Dư Công Hiếu Vật lý 12 22/11/1995 THPT Phan Đình Giót 11.00 KK
252 Tạ Hải Thanh Vật lý 12 07/03/1995 THPT Phan Đình Giót 10.25 KK
253 Nguyễn Văn Dũng Vật lý 12 03/03/1993 THPT Phan Đình Giót 10.00 KK
254 Chang A  Súa Lịch sử 12 22/07/1994 THPT Tả Sìn Thàng 11.50 KK
255 Phạm Thị  Lệ  Địa lý 12 28/12/1994 THPT Thanh Chăn 11.00 KK
256 Vương Thị  Thúy Hóa học 12 20/07/1995 THPT Thanh Chăn 15.50 Ba
257 Phạm Thị  Phượng  Hóa học 12 07/10/1995 THPT Thanh Chăn 13.50 Ba
258 Nguyễn Phương  Duy Hóa học 12 03/08/1995 THPT Thanh Chăn 10.00 KK
259 Lê Thị Vân  Anh  Lịch sử 12 25/05/1995 THPT Thanh Chăn 17.00 Nhì
260 Phạm Thị  Tuyết Lịch sử 12 28/02/1995 THPT Thanh Chăn 14.00 Ba
261 Đặng Huyền  Trang Ngữ Văn 12 02/04/1995 THPT Thanh Chăn 12.00 Ba
262 Nguyễn Thị  Hương  Sinh học 12 09/01/1995 THPT Thanh Chăn 10.25 KK
263 Nguyễn Tuấn  Anh  Toán 12 07/12/1995 THPT Thanh Chăn 14.50 Ba
264 Nguyễn Văn  Ninh Vật lý 12 28/11/1995 THPT Thanh Chăn 18.25 Nhì
265 Nguyễn Xuân  Lâm Vật lý 12 20/01/1995 THPT Thanh Chăn 14.00 Ba
266 Đỗ Văn  Tùng Vật lý 12 10/11/1995 THPT Thanh Chăn 12.50 KK
267 Quàng Văn Hưng Địa lý 12 23/10/1995 THPT Thanh Nưa 10.00 KK
268 Giàng A Khứ Địa lý 12 06/03/1994 THPT Thanh Nưa 10.00 KK
269 Lò Văn Anh Lịch sử 12 04/03/1994 THPT Thanh Nưa 11.50 KK
270 Lò Thị  Phiêng Ngữ Văn 12 20/08/1995 THPT Thanh Nưa 12.00 Ba
271 Nguyễn Thị Phương Thảo Ngữ Văn 12 03/06/1995 THPT Thanh Nưa 11.50 KK
272 Đoàn Ngọc Sơn Địa lý 12 03/09/1995 THPT Thành Phố 10.50 KK
273 Trịnh Minh Thành Địa lý 12 27/12/1995 THPT Thành Phố 10.00 KK
274 Đào Văn Bình Hóa học 12 06/12/1995 THPT Thành Phố 18.25 Nhì
275 Nguyễn Trung Đức Hóa học 12 03/03/1995 THPT Thành Phố 15.00 Ba
276 Lê Văn Vượng Hóa học 12 14/09/1995 THPT Thành Phố 12.25 Ba
277 Vũ Ngọc  Hưng Hóa học 12 10/12/1995 THPT Thành Phố 11.00 KK
278 Nguyễn Công Cương Hóa học 12 05/02/1995 THPT Thành Phố 10.25 KK
279 Tòng Anh Tú Hóa học 12 23/06/1995 THPT Thành Phố 10.25 KK
280 Trần Phương Hoa Lịch sử 12 28/10/1995 THPT Thành Phố 15.50 Ba
281 Nguyễn Thùy Linh Lịch sử 12 12/06/1995 THPT Thành Phố 10.00 KK
282 Nguyễn Thị Phương Lịch sử 12 31/12/1995 THPT Thành Phố 10.00 KK
283 Nguyễn Thị Thanh Thương Ngữ Văn 12 29/09/1995 THPT Thành Phố 11.50 KK
284 Lò Thị  Nhung Ngữ Văn 12 03/07/1994 THPT Thành Phố 13.50 Ba
285 Lò Thị Linh Loan Ngữ Văn 12 13/03/1995 THPT Thành Phố 13.00 Ba
286 Phạm Thị Dương Ngữ Văn 12 06/01/1995 THPT Thành Phố 12.50 Ba
287 Hoàng Thị Quỳnh Trang Ngữ Văn 12 14/04/1995 THPT Thành Phố 11.50 KK
288 Nguyễn Thu Hà Ngữ Văn 12 04/08/1995 THPT Thành Phố 11.50 KK
289 Đinh Hải Yến Ngữ Văn 12 09/02/1995 THPT Thành Phố 11.00 KK
290 Lê Thị Hà Ngữ Văn 12 05/07/1995 THPT Thành Phố 10.50 KK
291 Phạm Quỳnh Phương Ngữ Văn 12 24/01/1995 THPT Thành Phố 10.00 KK
292 Trần Ngọc Lê Sinh học 12 22/08/1995 THPT Thành Phố 12.00 Ba
293 Nguyễn Phú  Tú Sinh học 12 28/11/1995 THPT Thành Phố 12.00 Ba
294 Phạm Thùy Duyên Sinh học 12 25/05/1995 THPT Thành Phố 11.75 KK
295 Nguyễn Thị Phương Anh Sinh học 12 25/09/1995 THPT Thành Phố 11.50 KK
296 Bùi Thị Thu Trang Sinh học 12 24/07/1995 THPT Thành Phố 11.25 KK
297 Đỗ Duy  Thái Tiếng Anh 12 23/10/1995 THPT Thành Phố 11.00 KK
298 Nguyễn Thị Tươi Tiếng Anh 12 28/07/1995 THPT Thành Phố 10.00 KK
299 Nguyễn Chí Dũng Toán 12 18/05/1995 THPT Thành Phố 16.75 Nhì
300 Bùi Tuấn  Anh Toán 12 15/02/1995 THPT Thành Phố 16.00 Nhì
301 Trần Thị Yến Trang Toán 12 05/06/1995 THPT Thành Phố 15.75 Ba
302 Nguyễn Văn  Phúc Toán 12 12/10/1995 THPT Thành Phố 15.50 Ba
303 Nguyễn Bảo Lâm Toán 12 06/01/1995 THPT Thành Phố 14.50 Ba
304 Nguyễn Đức Trung Toán 12 20/05/1995 THPT Thành Phố 13.50 Ba
305 Nguyễn Anh Tuấn Toán 12 07/09/1995 THPT Thành Phố 11.50 KK
306 Đàm Hạnh Thương Toán 12 09/06/1995 THPT Thành Phố 10.00 KK
307 Nguyễn Văn Thiệu Vật lý 12 28/02/1995 THPT Thành Phố 17.25 Nhì
308 Phạm Thanh Hưng Vật lý 12 27/11/1995 THPT Thành Phố 15.25 Ba
309 Vũ Thị Tố Uyên Vật lý 12 21/09/1995 THPT Thành Phố 13.25 Ba
310 Nguyễn Đức Anh Vật lý 12 21/07/1995 THPT Thành Phố 12.25 KK
311 Nguyễn Tuấn Anh Vật lý 12 02/09/1995 THPT Thành Phố 10.00 KK
312 Mai Văn  Kiên Vật lý 12 17.04.1995 THPT Thành Phố 10.00 KK
313 Lò Ngọc  Huyền Ngữ Văn 12 01/09/1995 THPT Thị xã Mường Lay 11.00 KK
314 Hoàng Thanh Thanh Ngữ Văn 12 02/10/1995 THPT Thị xã Mường Lay 10.00 KK
315 Cà Văn  Hải Địa lý 12 06/08/1995 THPT Trần Can 12.00 Ba
316 Sùng A  Khứ Lịch sử 12 03/04/1995 THPT Trần Can 11.25 KK
317 Lầu A  Chứ Lịch sử 12 10/10/1995 THPT Trần Can 10.75 KK
318 Sùng A  Hạ Lịch sử 12 19/05/1994 THPT Trần Can 10.00 KK
319 Sùng A Minh Lịch sử 12 09/06/1994 THPT Trần Can 10.00 KK
320 Lầu A  Sò Lịch sử 12 11/02/1995 THPT Trần Can 10.00 KK
321 Nguyễn Thị Hòa Toán 12 05/11/1995 THPT Tủa Chùa 11.50 KK
322 Vũ Thị Huệ Toán 12 22/08/1995 THPT Tủa Chùa 11.50 KK
323 Phạm Duy  Bằng Toán 12 01/10/1995 THPT Tủa Chùa 10.25 KK
324 Hạng A Thắng Toán 12 18/07/1995 THPT Tủa Chùa 10.00 KK
325 Lường Thị Nọi Địa lý 12 22/01/1995 THPT Tuần Giáo 13.75 Ba
326 Lường Văn Điệp Địa lý 12 28/05/1995 THPT Tuần Giáo 13.50 Ba
327 Tòng Văn Bình Địa lý 12 22/01/1995 THPT Tuần Giáo 12.25 Ba
328 Lường Thị Ninh Địa lý 12 09/10/1995 THPT Tuần Giáo 12.00 Ba
329 Bạc Cầm Dương Địa lý 12 15/10/1995 THPT Tuần Giáo 11.75 KK
330 Lò Thị Thiên Lịch sử 12 12/10/1995 THPT Tuần Giáo 13.50 Ba
331 Lò Thị Vui Lịch sử 12 26/11/1995 THPT Tuần Giáo 10.00 KK
332 Trần Thị Hương Ngữ Văn 12 05/06/1995 THPT Tuần Giáo 14.00 Nhì
333 Lê Thị Thu Hường Ngữ Văn 12 24/03/1995 THPT Tuần Giáo 11.00 KK
334 Lò Thị Nhung Ngữ Văn 12 01/06/1995 THPT Tuần Giáo 10.00 KK
335 Ngô Thị Kiều Anh Sinh học 12 26/07/1995 THPT Tuần Giáo 10.25 KK
336 Lò Thị Duy Sinh học 12 09/11/1995 THPT Tuần Giáo 10.00 KK
337 Phạm Minh Trang Tiếng Anh 12 30/10/1995 THPT Tuần Giáo 10.80 KK
338 Nguyễn Thị Hà Toán 12 20/11/1995 THPT Tuần Giáo 12.00 Ba
339 Phạm Thành Nam Vật lý 12 27/11/1995 THPT Tuần Giáo 16.25 Nhì
340 Nguyễn Doãn Minh Vật lý 12 23/03/1995 THPT Tuần Giáo 14.50 Ba
341 Vũ Kiều Thương Vật lý 12 19/11/1995 THPT Tuần Giáo 11.75 KK
342 Tạ Hoàng Nam Vật lý 12 29/06/1995 THPT Tuần Giáo 11.50 KK
 BBT
 Tags: , , , , , ,

Tổng số điểm của bài viết là: 3 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 3 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

VĂN BẢN MỚI NHẤT
Quyết định V/v công bố công khai thực hiện dự toán thu - chi ngân sách quý III năm 2024 của trường THPT Chà Cang
THỰC ĐƠN SUẤT ĂN HÀNG NGÀY CUNG CẤP CHO HỌC SINH NĂM HỌC 2024 - 2025
Quyết định V/v công bố công khai số liệu quyết toán ngân sách năm 2023
Quyết định về việc công bố công khai thực hiện dự toán thu - chi ngân sách quý II năm 2024 của trường THPT Chà Cang
Quyết định về việc công bố công khai thực hiện dự toán thu - chi ngân sách 6 tháng đầu năm 2024 của trường THPT Chà Cang
Hoạt động nhà trường
Liên kết website

 

 

 

 

Ảnh hoạt động nhà trường
1anhhoithi.jpg 1266659120-nv.jpg 1266661209-nv.gif 1268850604-nv.jpg 1269273502-nv.jpg
Có thể bạn quan tâm
Quản trị thành viên
Hãy đăng nhập thành viên để trải nghiệm đầy đủ các tiện ích trên site
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập132
  • Hôm nay26,305
  • Tháng hiện tại504,611
  • Tổng lượt truy cập19,061,240
TRƯỜNG THPT CHÀ CANG
Xã Chà Cang, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên

Website đang trong quá trình xây dựng và thử nghiệm
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây