TT | Ngày thi | Thứ | Buổi | Ca | Lớp | Môn | Thời gian làm bài | Hình thức kiểm tra | Giờ phát đề | Tính giờ làm bài | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17/12 | 2 | Sáng | 1 | 12 | Lịch sử | 90 phút | Tự luận | 7h00' | 7h05' | |
1 | 11 | Lịch sử | 45 phút | Tự luận | 7h00’ | 7h05' | |||||
2 | 10 | Lịch sử | 45 phút | Tự luận | 9h00' | 9h05' | |||||
Chiều | 1 | 12 | Sinh | 60 phút | Trắc nghiệm | 13h30' | 13h45' | ||||
1 | 11 | Sinh | 45 phút | Tự luận | 13h30’ | 13h45’ | |||||
2 | 10 | Sinh | 45 phút | Tự luận | 15h10' | 15h15' | |||||
2 | 18/12 | 3 | Sáng | 1 | 12 | Địa | 90 phút | Tự luận | 7h00' | 7h05' | |
1 | 11 | Địa | 45 phút | Tự luận | 7h00' | 7h05' | |||||
2 | 10 | Địa | 45 phút | Tự luận | 9h00' | 9h05' | |||||
Chiều | 1 | 12 | Hóa | 60 phút | Trắc nghiệm | 13h30' | 13h45' | ||||
1 | 11 | Hóa | 45 phút | Trắc nghiệm | 13h30' | 13h45' | |||||
2 | 10 | Hóa | 45 phút | Tự luận | 15h10' | 15h15' | |||||
3 | 19/12 | 4 | Sáng | 1 | 12 | Vật lí | 60 phút | Trắc nghiệm | 7h00' | 7h15' | |
1 | 11 | Vật lý | 45 phút | Tự luận | 7h00' | 7h15' | |||||
2 | 10 | Vật lý | 45 phút | Tự luận | 8h40' | 8h45' | |||||
4 | 20/12 | 5 | Sáng | 1 | 12 | Ngữ văn | 90 phút | Tự luận | 7h25' | 7h30' | |
2 | 12 THPT | Tiếng anh | 60 phút | Trắc nghiệm | 9h25' | 9h40' | Trừ 12 C4 | ||||
Chiều | 12 | Toán | 90 phút | Tự luận | 14h05' | 14h10' | |||||
5 | 21/12 | 6 | Sáng | 1 | 11 | Ngữ văn | 90 phút | Tự luận | 7h25' | 7h30' | |
2 | 11 THPT | Tiếng anh | 45 phút | 9h25' | 9h30' | Trừ 11B5 | |||||
Chiều | 11 | Toán | 90 phút | Tự luận | 14h05' | 14h10' | |||||
6 | 22/12 | 7 | Sáng | 1 | 10 | Ngữ văn | 90 phút | Tự luận | 7h25' | 7h30' | |
2 | 10 THPT | Tiếng anh | 45 phút | 9h25' | 9h30' | Trừ 10 A6 | |||||
Chiều | 10 | Toán | 90 phút | Tự luận | 14h05' | 14h10' |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
VĂN BẢN MỚI NHẤT |