TT | Ngày thi | Thứ | Buổi | Ca | Lớp | Môn | Thời gian làm bài | Hình thức kiểm tra | Giờ phát đề | Tính giờ làm bài | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19/12 | 5 | Sáng | 1 | 12 | Ngữ văn | 90’ | Tự luận | 7h25’ | 7h30’ | |
2 | 12 | Tiếng Anh | 60’ | 9h25’ | 9h40’ | Trừ 12C4 | |||||
Chiều | 1 | 12 | Toán | 90’ | Tự luận | 14h05’ | 14h10’ | ||||
2 | 10 | Sử | 45’ | Tự luận | 16h15’ | 16h20’ | |||||
2 | 20/12 | 6 | Sáng | 1 | 11 | Ngữ văn | 90’ | Tự luận | 7h25’ | 7h30’ | |
2 | 11 | Tiếng Anh | 45’ | 9h25’ | 9h30’ | Trừ 11B5 | |||||
Chiều | 1 | 11 | Toán | 90’ | Tự luận | 14h05’ | 14h10’ | ||||
2 | 10 | Lý | 45’ | Tự luận | 16h15’ | 16h20’ | |||||
3 | 21/12 | 7 | Sáng | 1 | 10 | Ngữ văn | 90’ | Tự luận | 7h25’ | 7h30’ | |
2 | 10 | Tiếng Anh | 45’ | 9h25’ | 9h30’ | ||||||
Chiều | 1 | 10 | Toán | 90’ | Tự luận | 14h05’ | 14h10’ | ||||
2 | 11 | Lý | 45’ | Tự luận | 16h15’ | 16h20’ | |||||
4 | 23/12 | 2 | Sáng | 1 | 12 | Lý | 60’ | T.nghiệm | 7h00’ | 7h15’ | |
2 | 12 | Sử | 90’ | Tự luận | 8h45’ | 8h50’ | |||||
Chiều | 1 | 11 | Địa lý | 45’ | Tự luận | 14h00’ | 14h05’ | ||||
2 | 11 | Hóa học | 45’ | Tự luận | 15h25’ | 15h30’ | |||||
5 | 24/12 | 3 | Sáng | 1 | 12 | Địa lý | 90’ | Tự luận | 7h00’ | 7h05’ | |
2 | 12 | Hóa học | 60’ | T.nghiệm | 9h25’ | 9h40’ | |||||
Chiều | 1 | 10 | Địa lý | 45’ | Tự luận | 14h00’ | 14h05’ | ||||
2 | 10 | Hóa học | 45’ | Tự luận | 15h25’ | 15h30’ | |||||
6 | 25/12 | 4 | Sáng | 1 | 12 | Sinh học | 60’ | T.nghiệm | 7h00’ | 7h15’ | |
2 | 10 | Sinh học | 45’ | Tự luận | 8h55’ | 9h00’ | |||||
Chiều | 1 | 11 | Sinh học | 45’ | Tự luận | 14h00 | 14h05’ | ||||
2 | 11 | Sử | 45’ | Tự luận | 15h25’ | 15h30 ’ |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
VĂN BẢN MỚI NHẤT |