(THPTCC) Đạt 5 giải thi chọn HSG các môn văn hóa lớp 12 cấp tỉnh năm học 2011-2012
- Chủ nhật - 08/01/2012 06:48
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Trong những ngày đầu năm mới 2012, trường THPT Chà Cang lại đón chào một kết quả thi chọn HSG cấp tỉnh lớp 12 thắng lợi. Với 10 học sinh tham gia dự thi 4 môn văn hóa, thu về 1 giải Ba, 4 giải Khuyến khích, dù chưa thật nhiều, chưa thật cao nhưng đó lại là một kết quả rất đáng khích lệ cho thầy và trò ở một trường vùng cao biên giới, nơi có điều kiện giảng dạy và học tập còn nhiều khó khăn nhất trong các trường phổ thông hiện nay.
Học sinh Thào Seo Quang ( 11B1) - đạt giải KK môn Sinh kỳ thi chọn
HSG lớp 12 cấp tỉnh và thầy giáo Hoàng Văn Tiền, người trực tiếp hướng dẫn ôn luyện
Các học sinh đạt giải các môn văn hóa lớp 12 năm nay như sau:
1. Em Cháng A Dờ - Giải Khuyến khích môn Lịch sử;
2. Em Lý A Giàn - Giải Ba môn Địa lí;
3. Em Vàng A Dê - Giải Khuyến khích môn Địa lí;
4. Em Poòng Thành Văn - Giải Khuyến khích môn Sinh học;
5. Em Thào Seo Quang - Giải Khuyến khích môn Sinh học;
Các thầy cô giáo trực tiếp ôn luyện cho các học sinh trên là thầy Lê Quốc Khánh (môn Lịch sử), thầy Phạm Xuân Chính (môn Địa lý), thầy Lương Đình Tuấn và Hoàng Văn Tiền (môn Sinh học). Rất đặc biệt là em học sinh Thào Seo Quang mới đang học lớp 11 nhưng đã mạnh dạn đăng ký dự thi theo chương trình lớp 12.
1. Em Cháng A Dờ - Giải Khuyến khích môn Lịch sử;
2. Em Lý A Giàn - Giải Ba môn Địa lí;
3. Em Vàng A Dê - Giải Khuyến khích môn Địa lí;
4. Em Poòng Thành Văn - Giải Khuyến khích môn Sinh học;
5. Em Thào Seo Quang - Giải Khuyến khích môn Sinh học;
Các thầy cô giáo trực tiếp ôn luyện cho các học sinh trên là thầy Lê Quốc Khánh (môn Lịch sử), thầy Phạm Xuân Chính (môn Địa lý), thầy Lương Đình Tuấn và Hoàng Văn Tiền (môn Sinh học). Rất đặc biệt là em học sinh Thào Seo Quang mới đang học lớp 11 nhưng đã mạnh dạn đăng ký dự thi theo chương trình lớp 12.
Thầy giáo Phạm Xuân Chính và học sinh Tao Thị Hà
( giải Nhì môn Địa lớp 12 kỳ thi chọn HSG năm học 2010-2011)
Nhà trường sẽ tuyên dương các em học sinh đoạt giải và các thầy cô đã có thành tích ôn luyện trong buổi sơ kết học kì I năm học 2011-2012 sắp tới. Năm học 2010-2011, nhà trường cũng đạt 6 giải thi chọn HSG các môn văn hóa, trong đó có 1 giải Nhì, 2 giải Ba và 3 giải khuyến khích. Mong muốn của thầy và trò nhà trường là năm nay sẽ vượt qua thành tích thi HSG của năm trước khi có kết quả thi khối lớp 10,11 ở tháng 4/2012.
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI THI CHỌN HSG CÁC MÔN VĂN HÓA LỚP 12 NĂM HỌC 2011-2012
TOÀN TỈNH (khóa thi ngày 28/12/2012)
KẾT QUẢ CHI TIẾT
TOÀN TỈNH (khóa thi ngày 28/12/2012)
TT | SBD | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Môn | Học sinh trường | Điểm thi | Đạt giải |
1 | 10164 | Lò Thị Pín | 20-11-1994 | Văn | DTNT H.Điện Biên | 13 | Ba |
2 | 10144 | Lò Thị Chính | 17/11/1994 | Văn | DTNT H.Điện Biên | 12 | Ba |
3 | 10151 | Lò Văn Thủy | 06/12/1993 | Văn | DTNT H.Mường Ảng | 10 | KK |
4 | 10153 | Lò Thị Nương | 06/04/1994 | Sử | DTNT H.Mường Nhé | 10 | KK |
5 | 10166 | Mào Thị Thảo | 20/10/1994 | Văn | DTNT H.Mường Nhé | 10 | KK |
6 | 10140 | Lò Văn Vui | 20/09/1994 | Sử | DTNT H.Tuần Giáo | 12 | Ba |
7 | 110006 | Vàng Thị Mua | 14/01/1994 | Sử | DTNT H.Tuần Giáo | 11 | KK |
8 | 10157 | Lò Thị Hương | 01/01/1994 | Sử | DTNT H.Tuần Giáo | 10 | KK |
9 | 10163 | Lường Thị Thắm | 12/03/1995 | Văn | DTNT H.Tuần Giáo | 10 | KK |
10 | 10165 | Vàng Thị Vừ | 10/08/1994 | Địa | PTDTNT Tỉnh | 14 | Nhì |
11 | 10170 | Lò Văn Chung | 05/11/1993 | Sử | PTDTNT Tỉnh | 13 | Nhì |
12 | 10154 | Mùa A Tằng | 12/09/1994 | Anh | PTDTNT Tỉnh | 12.1 | Ba |
13 | 10169 | Sùng A Chứ | 05/12/1993 | Địa | PTDTNT Tỉnh | 13 | Ba |
14 | 10143 | Nông Thái Sơn | 10/04/1994 | Địa | PTDTNT Tỉnh | 12.5 | Ba |
15 | 10161 | Tòng Văn Tuân | 06/06/1994 | Địa | PTDTNT Tỉnh | 12.5 | Ba |
16 | 140043 | Mùa A Thu | 01/01/1993 | Địa | PTDTNT Tỉnh | 11.5 | Ba |
17 | 140042 | Lò Văn Quân | 08/06/1993 | Hóa | PTDTNT Tỉnh | 14.5 | Ba |
18 | 10147 | Lò Thanh Tâm | 05/01/1994 | Lý | PTDTNT Tỉnh | 14.5 | Ba |
19 | 140040 | Vàng A Toán | 25/01/1994 | Lý | PTDTNT Tỉnh | 14.5 | Ba |
20 | 140033 | Bạc cầm Trung | 05/12/1994 | Lý | PTDTNT Tỉnh | 14.5 | Ba |
21 | 10071 | Giàng A Vàng | 06/10/1994 | Lý | PTDTNT Tỉnh | 13.5 | Ba |
22 | 10046 | Lò Thị Cương | 15/08/1993 | Sinh | PTDTNT Tỉnh | 14 | Ba |
23 | 10050 | Lò Thị Phong | 34556 | Sinh | PTDTNT Tỉnh | 13.5 | Ba |
24 | 10068 | Lò Văn Đông | 15/06/1994 | Sinh | PTDTNT Tỉnh | 13 | Ba |
25 | 10069 | Lò Thị Oanh | 10/10/1993 | Sử | PTDTNT Tỉnh | 11 | Ba |
26 | 10070 | Hạng A Khu | 29/11/1994 | Anh | PTDTNT Tỉnh | 11 | KK |
27 | 10063 | Cà Thị Phượng | 30/04/1994 | Anh | PTDTNT Tỉnh | 10.2 | KK |
28 | 140012 | Phùng Ông Diện | 05/04/1994 | Hóa | PTDTNT Tỉnh | 12.5 | KK |
29 | 10042 | Lù Thị Ay | 06/06/1994 | Hóa | PTDTNT Tỉnh | 12 | KK |
30 | 10043 | Lù Thị Toàn | 10/01/1993 | Hóa | PTDTNT Tỉnh | 12 | KK |
31 | 10060 | Sùng A Cường | 20/03/1994 | Hóa | PTDTNT Tỉnh | 11 | KK |
32 | 50001 | Giàng A Hảng | 10/02/1994 | Lý | PTDTNT Tỉnh | 11 | KK |
33 | 10047 | Tòng Thị Thu | 10/08/1994 | Lý | PTDTNT Tỉnh | 11 | KK |
34 | 10059 | Lò Thị Hường | 16/07/1994 | Lý | PTDTNT Tỉnh | 10.5 | KK |
35 | 10045 | Lò Thị Hường | 13/10/1994 | Sinh | PTDTNT Tỉnh | 11.5 | KK |
36 | 140021 | Nông Thị Phương Thúy | 01/09/1994 | Sinh | PTDTNT Tỉnh | 11 | KK |
37 | 10056 | Lò Thị Thắm | 02/08/1994 | Sử | PTDTNT Tỉnh | 10 | KK |
38 | 90005 | Cà Thị Hom | 05/09/1994 | Văn | PTDTNT Tỉnh | 10 | KK |
39 | 90007 | Giàng Thị Pàng | 15/07/1994 | Văn | PTDTNT Tỉnh | 10 | KK |
40 | 10048 | Lò Thị An | 25/04/1994 | Văn | THPT Búng Lao | 12.5 | Ba |
41 | 10049 | Lường Văn Thỉnh | 06/06/1994 | Sinh | THPT Búng Lao | 11.5 | KK |
42 | 10051 | Lò Thị Lương | 02/06/1994 | Sinh | THPT Búng Lao | 10.5 | KK |
43 | 10053 | Dương Thị Ngọc Anh | 14/03/1994 | Sinh | THPT Búng Lao | 10.25 | KK |
44 | 10057 | Lò Thị Hưng | 15/11/1994 | Sinh | THPT Búng Lao | 10 | KK |
45 | 10058 | Quàng Thị Hường | 09/06/1994 | Sinh | THPT Búng Lao | 10 | KK |
46 | 10061 | Lường Thị Bang | 02/02/1994 | Sử | THPT Búng Lao | 10.5 | KK |
47 | 10062 | Quàng Thị Hạnh | 24/12/1994 | Văn | THPT Búng Lao | 10 | KK |
48 | 10067 | Lý A Giàn | 23/02/1994 | Địa | THPT Chà Cang | 12 | Ba |
49 | 110004 | Vàng A Dê | 04/12/1994 | Địa | THPT Chà Cang | 11 | KK |
50 | 130005 | Poòng Thành Văn | 07/08/1994 | Sinh | THPT Chà Cang | 10.5 | KK |
51 | 130007 | Thào Seo Quang | 15/04/1993 | Sinh | THPT Chà Cang | 10 | KK |
52 | 140011 | Cháng A Dờ | 17/09/1993 | Sử | THPT Chà Cang | 10 | KK |
53 | 140014 | Bùi Thị Mai Hiên | 14/10/1994 | Hóa | THPT Chuyên LQĐ | 17.5 | Nhất |
54 | 140015 | Phan Thị Huyền Trang | 01/07/1994 | Lý | THPT Chuyên LQĐ | 17.25 | Nhất |
55 | 10021 | Lê Việt Hùng | 17/07/1994 | Toán | THPT Chuyên LQĐ | 17 | Nhất |
56 | 10025 | Bùi Thị Huyền Trang | 18/12/1994 | Anh | THPT Chuyên LQĐ | 14.5 | Nhì |
57 | 140005 | Đinh Thị Thu Thảo | 08/05/1994 | Anh | THPT Chuyên LQĐ | 14.3 | Nhì |
58 | 10020 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 26/10/1994 | Hóa | THPT Chuyên LQĐ | 17 | Nhì |
59 | 10003 | Hoàng Thị Thanh Tâm | 04/06/1994 | Hóa | THPT Chuyên LQĐ | 17 | Nhì |
60 | 10013 | Nguyễn Thị Vân Anh | 21/04/1994 | Hóa | THPT Chuyên LQĐ | 16 | Nhì |
61 | 10015 | Đặng Mỹ Linh | 02/11/1994 | Hóa | THPT Chuyên LQĐ | 16 | Nhì |
62 | 10034 | Phạm Minh Quân | 02/12/1994 | Hóa | THPT Chuyên LQĐ | 16 | Nhì |
63 | 10011 | Đỗ Thị Phương Trang | 15/12/1994 | Hóa | THPT Chuyên LQĐ | 16 | Nhì |
64 | 10026 | Phạm Thị Hoa | 04/05/1994 | Lý | THPT Chuyên LQĐ | 16 | Nhì |
65 | 10014 | Tạ Duy Minh | 20/04/1994 | Lý | THPT Chuyên LQĐ | 16 | Nhì |
66 | 10001 | Phạm Hồng Phương | 17/06/1994 | Lý | THPT Chuyên LQĐ | 16 | Nhì |
67 | 10018 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 06/09/1994 | Lý | THPT Chuyên LQĐ | 16 | Nhì |
68 | 10004 | Nguyễn Thị Ngân | 02/11/1994 | Sinh | THPT Chuyên LQĐ | 15.75 | Nhì |
69 | 10006 | Lương Huyền Trang | 04/09/1994 | Sinh | THPT Chuyên LQĐ | 15.5 | Nhì |
70 | 10005 | Phạm Thùy Linh | 26/08/1994 | Sử | THPT Chuyên LQĐ | 14 | Nhì |
71 | 130004 | Đinh Hoàng Long | 08/11/1994 | Toán | THPT Chuyên LQĐ | 16.75 | Nhì |
72 | 10016 | Cà Thị Vân | 17/05/1994 | Văn | THPT Chuyên LQĐ | 14.5 | Nhì |
73 | 10028 | Trần Thị Thúy | 14/09/1994 | Văn | THPT Chuyên LQĐ | 13.5 | Nhì |
74 | 10007 | Lò Thị Nam Phương | 09/11/1994 | Anh | THPT Chuyên LQĐ | 13.8 | Ba |
75 | 140008 | Trần Văn Thiện | 17/05/1994 | Anh | THPT Chuyên LQĐ | 13.6 | Ba |
76 | 10002 | Nguyễn Thiên Hậu | 06/03/1994 | Anh | THPT Chuyên LQĐ | 13.4 | Ba |
77 | 10022 | Lê Minh Phương | 25/09/1994 | Anh | THPT Chuyên LQĐ | 13 | Ba |
78 | 10039 | Trần Huyền Lê | 19/12/1994 | Anh | THPT Chuyên LQĐ | 12.8 | Ba |
79 | 10031 | Cao Thị Thùy Linh | 05/12/1994 | Anh | THPT Chuyên LQĐ | 12.7 | Ba |
80 | 140007 | Mai Thị Hằng | 21/01/1994 | Anh | THPT Chuyên LQĐ | 12.1 | Ba |
81 | 10032 | Đặng Thị Dịu | 06/04/1994 | Hóa | THPT Chuyên LQĐ | 15.5 | Ba |
82 | 10009 | Nguyễn Thị Hoa | 07/10/1994 | Hóa | THPT Chuyên LQĐ | 15.5 | Ba |
83 | 10023 | Vũ Ngọc Tuấn | 02/11/1994 | Hóa | THPT Chuyên LQĐ | 15.5 | Ba |
84 | 10086 | Bùi Thị Thùy Linh | 10/10/1994 | Hóa | THPT Chuyên LQĐ | 15 | Ba |
85 | 10098 | Nguyễn Thùy Linh | 07/10/1994 | Sinh | THPT Chuyên LQĐ | 13.5 | Ba |
86 | 10102 | Phạm Thị Phương Thảo | 21/02/1994 | Sử | THPT Chuyên LQĐ | 11.5 | Ba |
87 | 10072 | Nguyễn Châu Linh | 28/11/1994 | Sử | THPT Chuyên LQĐ | 11 | Ba |
88 | 10096 | Nguyễn Thị Nga | 27/01/1994 | Sử | THPT Chuyên LQĐ | 11 | Ba |
89 | 10099 | Đặng Hải Hà | 21/07/1994 | Toán | THPT Chuyên LQĐ | 14.75 | Ba |
90 | 10104 | Đàm Trung Hiếu | 08/06/1994 | Toán | THPT Chuyên LQĐ | 14.75 | Ba |
91 | 10108 | Đặng Tiến Mạnh | 28/10/1994 | Toán | THPT Chuyên LQĐ | 14 | Ba |
92 | 10081 | Nguyễn Nữ Vân Hạnh | 05/04/1994 | Toán | THPT Chuyên LQĐ | 13.75 | Ba |
93 | 10088 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 25/01/1994 | Toán | THPT Chuyên LQĐ | 13.5 | Ba |
94 | 10111 | Nguyễn Vũ Hoàng | 28/10/1994 | Toán | THPT Chuyên LQĐ | 13.5 | Ba |
95 | 10095 | Lê Thị Ngọc Ánh | 28/11/1994 | Toán | THPT Chuyên LQĐ | 13 | Ba |
96 | 10100 | Nguyễn Thị Bảo Châu | 15/05/1994 | Văn | THPT Chuyên LQĐ | 12 | Ba |
97 | 10082 | Nguyễn Minh Hằng | 02/12/1994 | Văn | THPT Chuyên LQĐ | 11.5 | Ba |
98 | 10087 | Lê Thị Vân Phương | 29/05/1994 | Anh | THPT Chuyên LQĐ | 10.8 | KK |
99 | 10093 | Phạm Thị Thu Trang | 01/08/1994 | Địa | THPT Chuyên LQĐ | 11 | KK |
100 | 10077 | Mai Văn Duân | 13/08/1994 | Hóa | THPT Chuyên LQĐ | 13.5 | KK |
101 | 10094 | Nguyễn Văn Hiện | 17/12/1994 | Hóa | THPT Chuyên LQĐ | 13.5 | KK |
102 | 10080 | Nguyễn Khánh Linh | 18/11/1994 | Hóa | THPT Chuyên LQĐ | 13 | KK |
103 | 10076 | Nguyễn Hoàng Quý | 21/12/1994 | Lý | THPT Chuyên LQĐ | 11.25 | KK |
104 | 10083 | Cấn Thị Phương Anh | 02/06/1991 | Sinh | THPT Chuyên LQĐ | 12 | KK |
105 | 10107 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 10/10/1994 | Sinh | THPT Chuyên LQĐ | 11.25 | KK |
106 | 10079 | Nguyễn Thị Thuận Hòa | 18/07/1994 | Sinh | THPT Chuyên LQĐ | 10.25 | KK |
107 | 10089 | Hà Thị Minh Thơm | 02/02/1994 | Sử | THPT Chuyên LQĐ | 10 | KK |
108 | 10101 | Đoàn Thị Bích | 10/11/1994 | Toán | THPT Chuyên LQĐ | 12.75 | KK |
109 | 10227 | Nguyễn Văn Hiếu | 11/08/1994 | Toán | THPT Chuyên LQĐ | 12.25 | KK |
110 | 10238 | Bùi Hoàng Anh | 04/09/1994 | Toán | THPT Chuyên LQĐ | 11.75 | KK |
111 | 10228 | Đinh Diệu Linh | 10/04/1994 | Văn | THPT Chuyên LQĐ | 10.5 | KK |
112 | 10215 | Vũ Thị Vân | 29/12/1994 | Địa | THPT H. Điện Biên | 14 | Nhì |
113 | 10209 | Cà Thị Thu | 25/08/1994 | Địa | THPT H. Điện Biên | 12.5 | Ba |
114 | 10214 | Lò Thị Thanh Định | 26/07/1994 | Sử | THPT H. Điện Biên | 12 | Ba |
115 | 10216 | Quàng Văn Cầu | 10/09/1994 | Toán | THPT H. Điện Biên | 13 | Ba |
116 | 10210 | Nguyễn Thị Ngân | 17/04/1994 | Văn | THPT H. Điện Biên | 11.5 | Ba |
117 | 10223 | Đỗ Thị Ánh | 08/10/1994 | Địa | THPT H. Điện Biên | 11 | KK |
118 | 10230 | Quàng Thị Loan | 23/02/1994 | Địa | THPT H. Điện Biên | 10.5 | KK |
119 | 10241 | Vì Thị Ngoan | 13/04/1994 | Địa | THPT H. Điện Biên | 10 | KK |
120 | 10211 | Lò Thị Thắm | 08/10/1994 | Sinh | THPT H. Điện Biên | 11.5 | KK |
121 | 10207 | Trần Huy Bắc | 27/10/1994 | Sinh | THPT H. Điện Biên | 10 | KK |
122 | 10206 | Vũ Thị Lan | 15/09/1994 | Toán | THPT H. Điện Biên | 10 | KK |
123 | 10226 | Trần Thanh Huệ | 28/09/1994 | Văn | THPT H. Điện Biên | 10 | KK |
124 | 10233 | Nguyễn Thị Phương | 16/09/1994 | Văn | THPT H. Điện Biên | 10 | KK |
125 | 10221 | Lê Thị Trinh | 20/09/1994 | Toán | THPT Mường Ảng | 12.75 | KK |
126 | 10231 | Trịnh Thị Trà Giang | 18/12/1993 | Văn | THPT Mường Ảng | 10 | KK |
127 | 140072 | Thào A Chớ | 04/09/1994 | Sử | THPT Mường Chà | 10.5 | KK |
128 | 10222 | Thào A Sình | 03/09/1994 | Sử | THPT Mường Chà | 10 | KK |
129 | 10212 | Tòng Thị Tiết | 20/03/1994 | Văn | THPT Mường Luân | 10.5 | KK |
130 | 10235 | LÒ THỊ VĂN | 13/03/1994 | Văn | THPT Mường Nhà | 12 | Ba |
131 | 20010 | Hoàng Ngọc Thanh | 23/10/1994 | Lý | THPT Mường Nhé | 15 | Ba |
132 | 140069 | Khoàng Văn Tuấn | 10/11/1994 | Sử | THPT Mường Nhé | 10.5 | KK |
133 | 10213 | Hờ A Tếnh | 19/09/1994 | Sử | THPT PĐG | 13.5 | Nhì |
134 | 10217 | Nguyễn Thị Thu Hà | 14/06/1994 | Văn | THPT PĐG | 13.5 | Nhì |
135 | 10224 | Nguyễn Thị Minh Thu | 18/02/1994 | Văn | THPT PĐG | 13.5 | Nhì |
136 | 140063 | Nguyễn Thị Thu Vân | 13/09/1994 | Địa | THPT PĐG | 11.5 | Ba |
137 | 10208 | Giàng A Nhìa | 12/12/1994 | Sử | THPT PĐG | 11 | Ba |
138 | 10236 | Phạm Thị Thuý | 01/07/1994 | Toán | THPT PĐG | 14.5 | Ba |
139 | 20008 | Cà Thị Lan | 04/01/1994 | Địa | THPT PĐG | 11 | KK |
140 | 140064 | Nguyễn Thị Huyền | 27/03/1994 | Địa | THPT PĐG | 10.5 | KK |
141 | 140066 | Trịnh Khánh Nguyên Linh | 05/08/1994 | Sinh | THPT PĐG | 10.25 | KK |
142 | 140067 | Hoàng Thị Sơn | 16/12/1994 | Sử | THPT PĐG | 10 | KK |
143 | 140070 | Đào Hồng Ngọc | 18/09/1994 | Toán | THPT PĐG | 12.25 | KK |
144 | 140061 | Bùi Thị Hiền | 23/03/1994 | Văn | THPT PĐG | 10 | KK |
145 | 10184 | Ngô Thị Hiệp | 01/07/1994 | Văn | THPT PĐG | 10 | KK |
146 | 10199 | Nguyễn Thuỳ Linh | 04/11/1994 | Văn | THPT PĐG | 10 | KK |
147 | 10173 | Lương Duy Hùng | 28/02/1994 | Toán | THPT Thanh Chăn | 15.25 | Nhì |
148 | 10175 | Lê Thị Định | 20/06/1994 | Lý | THPT Thanh Chăn | 15.75 | Ba |
149 | 10176 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 19/10/1994 | Sinh | THPT Thanh Chăn | 13.5 | Ba |
150 | 140062 | Nguyễn Thị Hiền Dịu | 18/08/1994 | Sử | THPT Thanh Chăn | 12 | Ba |
151 | 10202 | Lò Văn Biên | 15/10/1994 | Hóa | THPT Thanh Chăn | 13 | KK |
152 | 10185 | Trần Thị Nga | 20/04/1994 | Sinh | THPT Thanh Chăn | 12 | KK |
153 | 10188 | Hoàng Thị Hạnh | 18/08/1994 | Sinh | THPT Thanh Chăn | 11 | KK |
154 | 10190 | Nguyễn Thị Hạnh | 12/12/1994 | Sinh | THPT Thanh Chăn | 10.25 | KK |
155 | 10193 | Nguyễn Thị Biên Thùy | 25/01/1994 | Sinh | THPT Thanh Chăn | 10 | KK |
156 | 140052 | Phạm Thị Tuyến | 16/06/1994 | Toán | THPT Thanh Chăn | 11.5 | KK |
157 | 140058 | Lò Thị Minh | 20/06/1994 | Văn | THPT Thanh Chăn | 10 | KK |
158 | 10194 | Phạm Thị Thu | 07/09/1994 | Văn | THPT Thanh Chăn | 10 | KK |
159 | 100010 | Nguyễn Trung Thành | 24/11/1994 | Hóa | THPT TP ĐBP | 16 | Nhì |
160 | 110011 | Trần Thị Ngọc | 26/02/1994 | Sinh | THPT TP ĐBP | 15 | Nhì |
161 | 140046 | Đỗ Thị Thu Hiền | 14/03/1994 | Sinh | THPT TP ĐBP | 14.75 | Nhì |
162 | 150019 | Lê Hồng Bảo | 05/07/1994 | Sinh | THPT TP ĐBP | 14.5 | Nhì |
163 | 10182 | Phạm Hồng Hạnh | 11/07/1994 | Sinh | THPT TP ĐBP | 14.5 | Nhì |
164 | 10197 | Phạm Trung Hiếu | 12/05/1994 | Sinh | THPT TP ĐBP | 14.25 | Nhì |
165 | 10200 | Phùng Nam Anh | 25/09/1994 | Toán | THPT TP ĐBP | 15 | Nhì |
166 | 10203 | Mai Thị Hoài | 09/06/1994 | Văn | THPT TP ĐBP | 13.5 | Nhì |
167 | 20005 | Lò Thị Tuyến | 17/11/1994 | Văn | THPT TP ĐBP | 13.5 | Nhì |
168 | 100015 | Phạm Tiến Dũng | 20/01/1994 | Toán | THPT TP ĐBP | 14 | Ba |
169 | 110009 | Đinh Thị Tuyết Nhung | 01/08/1994 | Văn | THPT TP ĐBP | 12 | Ba |
170 | 140047 | Lường Thị Thu Hà | 15/08/1994 | Văn | THPT TP ĐBP | 11 | Ba |
171 | 140055 | Trần Hồng Nhung | 16/01/1994 | Anh | THPT TP ĐBP | 10.4 | KK |
172 | 10135 | Nguyễn Hoàng Nam | 25/07/1994 | Anh | THPT TP ĐBP | 10.1 | KK |
173 | 10137 | Vũ Hoàng Long | 15/06/1994 | Anh | THPT TP ĐBP | 10 | KK |
174 | 10114 | Nguyễn Vũ Kỳ | 17/10/1994 | Hóa | THPT TP ĐBP | 13.5 | KK |
175 | 10127 | Lường Văn Dũng | 14/11/1994 | Hóa | THPT TP ĐBP | 12 | KK |
176 | 10128 | Đoàn Thu Hoàn | 26/10/1994 | Hóa | THPT TP ĐBP | 11 | KK |
177 | 10133 | Trần Đình Sinh | 01/10/1994 | Hóa | THPT TP ĐBP | 11 | KK |
178 | 20003 | Đoàn Văn Tường | 14/06/1994 | Lý | THPT TP ĐBP | 11.25 | KK |
179 | 10130 | Lê Thị Vân Anh | 25/08/1994 | Sinh | THPT TP ĐBP | 12.5 | KK |
180 | 10136 | Hà Thị Hiền Thương | 02/05/1994 | Sinh | THPT TP ĐBP | 12 | KK |
181 | 140027 | Lầu Thu Phương | 05/06/1994 | Sử | THPT TP ĐBP | 10.5 | KK |
182 | 10113 | Vũ Thị Hợp | 24/04/1994 | Sử | THPT TP ĐBP | 10 | KK |
183 | 10119 | Vũ Văn Chiến | 12/09/1994 | Toán | THPT TP ĐBP | 12 | KK |
184 | 10132 | Nguyễn Trung Kiên | 09/11/1994 | Toán | THPT TP ĐBP | 11.5 | KK |
185 | 20002 | Nguyễn Đình Thắng | 28/03/1994 | Toán | THPT TP ĐBP | 11.25 | KK |
186 | 10117 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 15/08/1994 | Toán | THPT TP ĐBP | 10.5 | KK |
187 | 10121 | Vũ Văn Đàn | 12/03/1994 | Toán | THPT TP ĐBP | 10 | KK |
188 | 140025 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 02/08/1994 | Văn | THPT Trần Can | 10.5 | KK |
189 | 10123 | Tòng Thị Quỳnh | 23/04/1994 | Sử | THPT Tủa Chùa | 10.5 | KK |
190 | 140028 | Lê Thị Thủy | 02/04/1994 | Sử | THPT Tuần Giáo | 15 | Nhì |
191 | 10260 | Nguyễn Như Quỳnh | 06/09/1994 | Toán | THPT Tuần Giáo | 15.5 | Nhì |
192 | 10258 | Lường Thị Kim | 22/08/1994 | Địa | THPT Tuần Giáo | 11.5 | Ba |
193 | 10252 | Nguyễn Mạnh Hùng | 30/08/1994 | Sử | THPT Tuần Giáo | 11 | Ba |
194 | 10259 | Phạm Thị Nguyệt | 08/08/1994 | Văn | THPT Tuần Giáo | 11 | Ba |
195 | 10244 | Lường Văn Cương | 27/05/1994 | Địa | THPT Tuần Giáo | 10.5 | KK |
196 | 10254 | Bạc Thị Nhung | 10/08/1994 | Địa | THPT Tuần Giáo | 10 | KK |
197 | 10246 | Trịnh Ngọc Tú | 26/10/1994 | Lý | THPT Tuần Giáo | 11 | KK |
198 | 10247 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 21/06/1994 | Lý | THPT Tuần Giáo | 10.75 | KK |
199 | 10243 | Lường Văn Quyết | 08/07/1994 | Lý | THPT Tuần Giáo | 10.25 | KK |
200 | 10257 | Nguyễn Thị Hà | 20/11/1995 | Lý | THPT Tuần Giáo | 10 | KK |
201 | 10245 | Cà Thị Điện | 15/03/1994 | Sinh | THPT Tuần Giáo | 10 | KK |
202 | 10253 | Lò Thị Ngân | 26/08/1994 | Sinh | THPT Tuần Giáo | 10 | KK |
203 | 10251 | Lò Thị Thiêm | 18/10/1994 | Toán | THPT Tuần Giáo | 12 | KK |
204 | 10256 | Tòng Văn Thắng | 07/08/1994 | Toán | THPT Tuần Giáo | 11.25 | KK |
205 | 10249 | Lường Thị Ánh | 23/09/1994 | Văn | THPT Tuần Giáo | 10 | KK |
206 | 10248 | Nguyễn Văn Chung | 04/12/1991 | Sử | TTGDTX H.Tuần Giáo | 10 | KK |
KẾT QUẢ CHI TIẾT