Sở GD&ĐT vừa công bố danh sách các học sinh đạt giải thi chọn HSG các môn văn hóa và sử dụng MTCT lớp 10, 11. Các thí sinh của trường THPT Chà Cang đạt 4 giải, trong đó có 2 giải văn hóa môn Lịch sử 10, Sinh học 10, MTCT môn Toán 11 và MTCT môn Hóa 11.
So với năm học trước, số giải thi chọn HSG lớp 10, 11 thấp hơn. Năm học 2011-2012, số giải đạt được từ các thí sinh lớp 10, 11 là 7 giải văn hóa, năm nay chỉ còn 4 giải cả văn hóa và MTCT. Tuy nhiên, điểm mới là ở lớp 10, 11 có thêm 2 giải môn KHTN là Toán và Hóa. Môn Toán sau 4 năm mới có giải trở lại, môn Hóa lần đầu tiên có giải. Việc có giải thi chọn HSG nhiều hơn ở các môn KHTN cho thấy chất lượng dạy và học các môn này trong nhà trường có những bước tiến mới.
Như vậy, cùng với 7 giải đạt được ở kỳ thi chọn HSG lớp 12, cả năm học này nhà trường đạt 11 giải, xấp xỉ 12 giải là thành tích của năm trước.Kết quả chưa cao hơn năm trước được phân tích chủ yếu do nhiều thí sinh tiềm năng ở các môn KHXH lại có xu hướng thích lựa chọn ôn và thi ở các môn KHTN, vốn rất khó so với học sinh vùng cao, vùng đặc biệt khó khăn. Năm học này nhà trường cũng phải học 2 ca, tất cả các phòng học đều kín chỗ nên nơi ôn luyện và thời gian ôn bị ảnh hưởng đáng kể.
Danh sách học sinh đạt giải các kỳ thi chọn HSG năm học 2012-2013:
Lớp 12:
TT | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Môn | Điểm thi | Đạt giải | GVGD |
1 | Khoàng Văn Động | 20/10/1995 | Địa | 14.75 | Nhì | Phạm Xuân Chính |
2 | Lò Thị Duyên | 18/09/1995 | Địa | 11.75 | KK |
3 | Thào Seo Quang | 15/04/1993 | Sinh | 12.75 | Ba | Lương Đình Tuấn |
4 | Lèng Văn Ngọc | 01/06/1994 | Sử | 10.50 | KK | Lê Quốc Khánh |
5 | Giàng A Sở | 02/11/1995 | Sử | 10.50 | KK |
6 | Tao Văn Dưỡng | 27/08/2995 | Sử | 10.00 | KK |
7 | Poòng Văn Tám | 15/03/1994 | Văn | 10.00 | KK | Nguyễn Văn Tập - Nông Thị Tâm |
Lớp 11:
TT | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Môn | Điểm thi | Đạt giải | GVGD |
1 | Vàng A Cở | 26/03/1995 | MTCT Toán | 15.75 | KK | Trần Trường Thiện Nguyễn Thị Thuận |
2 | Tao Thị Tâm | 07/01/1996 | MTCT Hóa học | 15 | KK | Phạm Văn Toản |
Lớp 10:
TT | Họ và tên thí sinh | Ngày sinh | Môn | Điểm thi | Đạt giải | GVGD |
1 | Vàng A Vảng | 30/07/1996 | Sinh học | 10 | KK | Lương Đình Tuấn - Đặng Thị Tường Vân |
2 | Lý A Sử | 01/09/1996 | Lịch sử | 10 | KK | Hoàng Thị Huệ |